Bản dịch của từ Impoundment trong tiếng Việt

Impoundment

Noun [U/C]Verb

Impoundment (Noun)

ɪmpˈaʊndmn̩t
ɪmpˈaʊndmn̩t
01

Hành vi tạm giữ hoặc tình trạng tạm giữ

The act of impounding or the state of being impounded

Ví dụ

The impoundment of stray animals in the city is necessary.

Việc giữ giữa của động vật lạc trong thành phố là cần thiết.

The impoundment of vehicles parked illegally is enforced strictly.

Việc giữ giữa của các phương tiện đậu trái phép được thực thi mạnh mẽ.

02

Một vùng nước bị giới hạn trong một bờ kè

A body of water confined within an embankment

Ví dụ

The impoundment behind the dam provides water for irrigation.

Hồ chứa phía sau đập cung cấp nước cho việc tưới tiêu.

The impoundment created a serene environment for recreational activities.

Hồ chứa tạo ra môi trường yên bình cho các hoạt động giải trí.

03

Nơi tài sản bị mất được giữ lại cho đến khi được chủ sở hữu yêu cầu bồi thường

A place where lost property is kept until it is claimed by the owner

Ví dụ

The impoundment held lost phones until owners retrieved them.

Nơi để giữ điện thoại bị mất cho đến khi chủ nhân lấy lại.

The impoundment stored bicycles found on the streets for safekeeping.

Nơi để giữ xe đạp tìm thấy trên đường phố để bảo quản an toàn.

04

Hành động chiếm giữ hoặc chiếm giữ hợp pháp một cái gì đó

The action of seizing or taking legal custody of something

Ví dụ

The impoundment of illegal vehicles is common in urban areas.

Sự tịch thu xe vi phạm phổ biến ở khu vực đô thị.

The impoundment of stray animals helps maintain public safety.

Sự tịch thu động vật hoang giúp duy trì an toàn công cộng.

Impoundment (Verb)

ɪmpˈaʊndmn̩t
ɪmpˈaʊndmn̩t
01

Giới hạn trong hoặc như thể trong một pound

Confine in or as if in a pound

Ví dụ

The authorities impounded the stray dogs to ensure public safety.

Cơ quan chức năng đã tịch thu những con chó lạ để đảm bảo an toàn công cộng.

The police impound vehicles parked illegally on the streets.

Cảnh sát tịch thu các phương tiện đậu trái phép trên đường.

02

Thu giữ và quản lý hợp pháp một cái gì đó

Seize and take legal custody of something

Ví dụ

Authorities impounded the illegal goods found in the warehouse.

Cơ quan chức năng đã tịch thu hàng hóa bất hợp pháp trong kho.

The police impounded the stolen vehicle after the chase.

Cảnh sát đã tịch thu phương tiện bị đánh cắp sau cuộc truy đuổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impoundment

Không có idiom phù hợp