Bản dịch của từ Impoundment trong tiếng Việt
Impoundment

Impoundment (Noun)
Hành vi tạm giữ hoặc tình trạng tạm giữ.
The act of impounding or the state of being impounded.
The impoundment of stray animals in the city is necessary.
Việc giữ giữa của động vật lạc trong thành phố là cần thiết.
The impoundment of vehicles parked illegally is enforced strictly.
Việc giữ giữa của các phương tiện đậu trái phép được thực thi mạnh mẽ.
The impoundment of confiscated goods by the police was documented.
Việc giữ giữa của hàng hóa bị cảnh sát tịch thu đã được ghi chép.
Một vùng nước bị giới hạn trong một bờ kè.
A body of water confined within an embankment.
The impoundment behind the dam provides water for irrigation.
Hồ chứa phía sau đập cung cấp nước cho việc tưới tiêu.
The impoundment created a serene environment for recreational activities.
Hồ chứa tạo ra môi trường yên bình cho các hoạt động giải trí.
The impoundment is a popular spot for fishing enthusiasts in the area.
Hồ chứa là điểm đến phổ biến cho những người đam mê câu cá trong khu vực.
The impoundment held lost phones until owners retrieved them.
Nơi để giữ điện thoại bị mất cho đến khi chủ nhân lấy lại.
The impoundment stored bicycles found on the streets for safekeeping.
Nơi để giữ xe đạp tìm thấy trên đường phố để bảo quản an toàn.
The impoundment kept lost pets until they were reunited with owners.
Nơi để giữ thú cưng bị mất cho đến khi họ được đoàn tụ với chủ nhân.
The impoundment of illegal vehicles is common in urban areas.
Sự tịch thu xe vi phạm phổ biến ở khu vực đô thị.
The impoundment of stray animals helps maintain public safety.
Sự tịch thu động vật hoang giúp duy trì an toàn công cộng.
The impoundment of confiscated goods is conducted by law enforcement.
Sự tịch thu hàng hóa bị tịch thu được thực hiện bởi cảnh sát.
Impoundment (Verb)
Giới hạn trong hoặc như thể trong một pound.
Confine in or as if in a pound.
The authorities impounded the stray dogs to ensure public safety.
Cơ quan chức năng đã tịch thu những con chó lạ để đảm bảo an toàn công cộng.
The police impound vehicles parked illegally on the streets.
Cảnh sát tịch thu các phương tiện đậu trái phép trên đường.
The impoundment of illegal goods is a common practice in many cities.
Việc tịch thu hàng hóa bất hợp pháp là một thói quen phổ biến ở nhiều thành phố.
Authorities impounded the illegal goods found in the warehouse.
Cơ quan chức năng đã tịch thu hàng hóa bất hợp pháp trong kho.
The police impounded the stolen vehicle after the chase.
Cảnh sát đã tịch thu phương tiện bị đánh cắp sau cuộc truy đuổi.
The court impounded the evidence to be used in the trial.
Tòa án đã tịch thu bằng chứng để sử dụng trong phiên tòa.
Họ từ
Từ "impoundment" có nghĩa là sự giữ lại hoặc tịch thu tài sản, thường là do chính quyền hoặc cơ quan chức năng, thường liên quan đến tài nguyên nước, như trong việc xây dựng đập để điều tiết dòng chảy. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý nước, trong khi tiếng Anh Anh ít dùng hơn và có thể thay thế bằng "reservoir" hoặc "dam". Ở cả hai biến thể, "impoundment" thường thể hiện khía cạnh pháp lý hoặc quản lý tài nguyên.
Từ "impoundment" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "impoundare", có nghĩa là "nhốt lại" hoặc "để vào trong". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, liên quan đến khái niệm giữ lại nước hoặc tài nguyên. Ngày nay, "impoundment" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý tài nguyên, chỉ việc giữ lại hoặc quản lý các nguồn tài nguyên, như nước và động vật, nhằm kiểm soát và bảo vệ chúng.
Từ "impoundment" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường, chính sách quản lý nước và kỹ thuật. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp, nhất là liên quan đến việc tịch thu tài sản hoặc bắt giữ động vật. Sự xuất hiện của từ này cho thấy một sự nhấn mạnh vào các vấn đề liên quan đến kiểm soát và quản lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp