Bản dịch của từ Inherited trong tiếng Việt
Inherited

Inherited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kế thừa.
Simple past and past participle of inherit.
She inherited her grandmother's antique jewelry collection.
Cô ấy thừa kế bộ sưu tập trang sức cổ của bà.
He didn't inherit any money from his distant relatives.
Anh ấy không thừa kế tiền bạc nào từ người thân xa.
Did they inherit the family business after their parents retired?
Họ có thừa kế công ty gia đình sau khi bố mẹ nghỉ hưu không?
Dạng động từ của Inherited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inherit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inherited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inherited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inherits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inheriting |
Họ từ
Từ "inherited" là phân từ của động từ "inherit", có nghĩa là nhận được tài sản, đặc điểm di truyền hoặc quyền lợi từ tổ tiên hoặc cá nhân đã qua đời. Trong tiếng Anh, "inherited" có cách sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của luật di sản và gen di truyền hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "inherited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "inhereditare", nghĩa là "thừa kế". Trong tiếng Latin, tiền tố "in-" mang ý nghĩa "vào trong", trong khi "hereditas" có nghĩa là "tài sản thừa kế". Thuật ngữ này đã được chuyển tiếp vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, trở thành "inherit", và từ đó phát triển thành "inherited". Đến nay, từ này chỉ việc nhận hoặc thừa hưởng tài sản, đặc điểm hoặc quyền lợi từ tổ tiên, phản ánh quan niệm xã hội về di sản và sự tiếp nối.
Từ "inherited" được sử dụng với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi nói về di truyền, tài sản, hoặc ảnh hưởng từ gia đình. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến di sản văn hóa hoặc gen di truyền. Ngoài ra, "inherited" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, tâm lý học và pháp luật, thường liên quan đến việc nhận di sản hoặc đặc điểm từ tổ tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


