Bản dịch của từ Inherited trong tiếng Việt
Inherited
Inherited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kế thừa.
Simple past and past participle of inherit.
She inherited her grandmother's antique jewelry collection.
Cô ấy thừa kế bộ sưu tập trang sức cổ của bà.
He didn't inherit any money from his distant relatives.
Anh ấy không thừa kế tiền bạc nào từ người thân xa.
Did they inherit the family business after their parents retired?
Họ có thừa kế công ty gia đình sau khi bố mẹ nghỉ hưu không?
Dạng động từ của Inherited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inherit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inherited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inherited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inherits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inheriting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp