Bản dịch của từ Intrinsic value trong tiếng Việt

Intrinsic value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intrinsic value (Noun)

ˌɪntɹˈɪnsɨk vˈælju
ˌɪntɹˈɪnsɨk vˈælju
01

Giá trị nội tại của một đối tượng, tài sản, hoặc thực thể, dựa trên các đặc điểm và phẩm chất cơ bản của nó thay vì các yếu tố bên ngoài.

The inherent worth of an object, asset, or entity, based on its fundamental characteristics and qualities rather than external factors.

Ví dụ

Many people believe that art has intrinsic value beyond monetary worth.

Nhiều người tin rằng nghệ thuật có giá trị nội tại vượt xa giá trị tiền tệ.

Art does not always possess intrinsic value for everyone in society.

Nghệ thuật không phải lúc nào cũng có giá trị nội tại với mọi người trong xã hội.

Does social activism have intrinsic value in promoting community well-being?

Liệu hoạt động xã hội có giá trị nội tại trong việc thúc đẩy cộng đồng không?

The intrinsic value of community support is often underestimated in society.

Giá trị nội tại của sự hỗ trợ cộng đồng thường bị đánh giá thấp trong xã hội.

The intrinsic value of friendship cannot be measured by material possessions.

Giá trị nội tại của tình bạn không thể đo bằng tài sản vật chất.

02

Trong tài chính, giá trị thực tế của một tài sản dựa trên một phép tính khách quan hoặc một mô hình tài chính phức tạp.

In finance, the actual value of an asset based on an objective calculation or a complex financial model.

Ví dụ

The intrinsic value of education increases social mobility for many individuals.

Giá trị nội tại của giáo dục tăng cường khả năng di chuyển xã hội cho nhiều cá nhân.

The intrinsic value of community programs is often overlooked by policymakers.

Giá trị nội tại của các chương trình cộng đồng thường bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua.

What is the intrinsic value of volunteering in our local community?

Giá trị nội tại của việc tình nguyện trong cộng đồng địa phương là gì?

Many investors consider intrinsic value when evaluating social enterprises like TOMS.

Nhiều nhà đầu tư xem xét giá trị nội tại khi đánh giá doanh nghiệp xã hội như TOMS.

The intrinsic value of social bonds is often difficult to calculate accurately.

Giá trị nội tại của trái phiếu xã hội thường khó tính toán chính xác.

03

Một khái niệm triết học đề cập đến giá trị mà một đối tượng hoặc thực thể có tự thân, độc lập với bất kỳ tham chiếu hoặc mục đích bên ngoài nào.

A philosophical concept referring to the value that an object or being has in itself, independently of any external reference or purpose.

Ví dụ

The intrinsic value of community support enhances social cohesion in cities.

Giá trị nội tại của sự hỗ trợ cộng đồng tăng cường sự gắn kết xã hội ở các thành phố.

Many people do not recognize the intrinsic value of volunteering.

Nhiều người không nhận ra giá trị nội tại của việc tình nguyện.

Does the intrinsic value of friendship change over time?

Giá trị nội tại của tình bạn có thay đổi theo thời gian không?

The intrinsic value of community support is often overlooked in society.

Giá trị nội tại của sự hỗ trợ cộng đồng thường bị bỏ qua trong xã hội.

Many people do not recognize the intrinsic value of volunteering.

Nhiều người không nhận ra giá trị nội tại của việc tình nguyện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intrinsic value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intrinsic value

Không có idiom phù hợp