Bản dịch của từ Jackknife trong tiếng Việt
Jackknife

Jackknife (Noun)
Phương pháp đánh giá tính biến thiên của dữ liệu bằng cách lặp lại phép tính trên các bộ dữ liệu thu được bằng cách loại bỏ một giá trị khỏi bộ hoàn chỉnh.
A method of assessing the variability of data by repeating a calculation on the sets of data obtained by removing one value from the complete set.
Researchers used jackknife to analyze social survey data effectively.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng jackknife để phân tích dữ liệu khảo sát xã hội một cách hiệu quả.
They did not apply jackknife on incomplete social datasets.
Họ không áp dụng jackknife trên các tập dữ liệu xã hội không đầy đủ.
Did the team use jackknife for their social research findings?
Nhóm đã sử dụng jackknife cho các kết quả nghiên cứu xã hội của họ chưa?
He used a jackknife to cut the rope at the picnic.
Anh ấy đã dùng một con dao gập để cắt dây tại buổi picnic.
She did not bring her jackknife to the camping trip.
Cô ấy đã không mang theo con dao gập trong chuyến cắm trại.
Did you see the jackknife at the community event last week?
Bạn có thấy con dao gập tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
The diver performed a perfect jackknife at the community pool last Saturday.
Người nhảy đã thực hiện một cú jackknife hoàn hảo tại bể bơi cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many athletes do not master the jackknife technique in social events.
Nhiều vận động viên không thành thạo kỹ thuật jackknife trong các sự kiện xã hội.
Did you see the jackknife dive during the school sports day?
Bạn có thấy cú nhảy jackknife trong ngày thể thao của trường không?
Dạng danh từ của Jackknife (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jackknife | Jackknives |
Jackknife (Verb)
He will jackknife during the yoga class next week.
Anh ấy sẽ uốn cong cơ thể trong lớp yoga tuần tới.
They did not jackknife at the dance competition last month.
Họ đã không uốn cong cơ thể trong cuộc thi khiêu vũ tháng trước.
Can you jackknife like the performers at the festival?
Bạn có thể uốn cong như các nghệ sĩ tại lễ hội không?
Dạng động từ của Jackknife (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jackknife |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jackknifed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jackknifed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jackknifes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jackknifing |
Họ từ
Từ "jackknife" có thể được hiểu là một loại dao gấp, thường có lưỡi dao có thể gấp lại vào tay cầm. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "jackknife" cũng được sử dụng để chỉ một phương pháp phân tích thống kê, trong đó dữ liệu được chia thành các nhóm nhỏ để đánh giá độ chính xác của một mô hình. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên bản chất của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "jackknife" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "jack knife", được sử dụng để chỉ một loại dao gập có tính năng linh hoạt. Từ "jack" xuất phát từ tiếng Pháp "jaque", có nghĩa là một công cụ, và "knife" đến từ tiếng Đức cổ "knif", có nghĩa là dao. Hiện nay, "jackknife" không chỉ đề cập đến dụng cụ này mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như thể thao (động tác bật nhảy), thể hiện tính linh hoạt và khả năng biến đổi, tương tự như đặc tính ban đầu của công cụ.
Từ "jackknife" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phương tiện vận tải hoặc các tình huống kỹ thuật liên quan đến việc gập xuống của các loại xe. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được dùng phổ biến trong matehuling để chỉ thuật toán jackknife trong thống kê. Sự sử dụng của từ này thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn như giao thông, kỹ thuật và thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp