Bản dịch của từ Jived trong tiếng Việt
Jived

Jived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của jive.
Simple past and past participle of jive.
They jived well at the community dance last Saturday night.
Họ đã nhảy rất ăn ý tại buổi khiêu vũ cộng đồng tối thứ Bảy.
She didn't jive with the new social group at the event.
Cô ấy không hòa hợp với nhóm xã hội mới tại sự kiện.
Did they jive during the social gathering last week?
Họ đã nhảy ăn ý trong buổi tụ tập xã hội tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "jived" là dạng quá khứ của động từ "jive", có nguồn gốc từ văn hóa âm nhạc jazz ở Mỹ, thường chỉ các điệu nhảy hoặc phong cách giao tiếp vui tươi. Trong tiếng Anh Mỹ, "jive" thường được hiểu là khiêu vũ hoặc trò chuyện một cách nhẹ nhàng, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. "Jived" cũng có thể chỉ hành động đùa giỡn hay nói đùa trong bối cảnh không chính thức.
Từ "jived" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jive", xuất hiện vào thập niên 1940, liên quan đến văn hóa nhảy múa và âm nhạc nhịp điệu. Gốc của từ này có thể truy nguyên từ tiếng lóng của người Mỹ gốc Phi, thể hiện sự giao tiếp vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Ý nghĩa hiện tại của "jived" không chỉ liên quan đến việc nhảy múa mà còn mô tả sự hòa hợp, kết nối trong giao tiếp xã hội, phản ánh tinh thần phấn khởi của cộng đồng.
Từ "jived" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực văn hóa và âm nhạc. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về điệu nhảy hoặc các hoạt động xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn hóa khiêu vũ và các hoạt động giải trí, mang ý nghĩa thể hiện sự vui vẻ và hòa nhịp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp