Bản dịch của từ Jived trong tiếng Việt
Jived
Verb
Jived (Verb)
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của jive.
Simple past and past participle of jive.
Ví dụ
They jived well at the community dance last Saturday night.
Họ đã nhảy rất ăn ý tại buổi khiêu vũ cộng đồng tối thứ Bảy.
She didn't jive with the new social group at the event.
Cô ấy không hòa hợp với nhóm xã hội mới tại sự kiện.
Did they jive during the social gathering last week?
Họ đã nhảy ăn ý trong buổi tụ tập xã hội tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jived
Không có idiom phù hợp