Bản dịch của từ Junked trong tiếng Việt
Junked

Junked (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của rác.
Past tense and past participle of junk.
Many old cars were junked in the 2020 recycling program.
Nhiều chiếc xe cũ đã bị loại bỏ trong chương trình tái chế năm 2020.
They did not junk the old furniture; it was donated instead.
Họ không loại bỏ đồ nội thất cũ; nó đã được quyên góp thay vào đó.
Why was the outdated technology junked last year?
Tại sao công nghệ lỗi thời lại bị loại bỏ năm ngoái?
Họ từ
Từ "junked" là dạng quá khứ của động từ "junk", có nghĩa là loại bỏ hoặc vứt bỏ những vật dụng không còn giá trị hoặc không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "junk" thường được sử dụng để chỉ rác thải hoặc đồ cũ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh đồ vật không có giá trị. Trong ngữ cảnh nói, "junked" có thể dùng để mô tả việc loại bỏ các thứ này một cách quyết liệt.
Từ "junked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "junk", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "jonque", ý chỉ những vật không còn giá trị hoặc phế thải. Gốc từ này liên quan đến việc loại bỏ, tiêu hủy các đồ vật không hữu ích. Qua thời gian, "junk" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ thứ gì không còn giá trị, và từ "junked" phản ánh hành động bỏ đi hoặc vứt bỏ những thứ không cần thiết, thích ứng với thực tiễn hiện đại.
Từ "junked" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự loại bỏ hoặc vứt bỏ một cái gì đó không còn giá trị, thường liên quan đến công nghệ hoặc đồ vật. Trong xã hội, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường hoặc quản lý rác thải, nhấn mạnh đến những thực hành tiêu cực hoặc không bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



