Bản dịch của từ Junked trong tiếng Việt
Junked
Verb
Junked (Verb)
dʒˈʌŋkt
dʒˈʌŋkt
01
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của rác.
Past tense and past participle of junk.
Ví dụ
Many old cars were junked in the 2020 recycling program.
Nhiều chiếc xe cũ đã bị loại bỏ trong chương trình tái chế năm 2020.
They did not junk the old furniture; it was donated instead.
Họ không loại bỏ đồ nội thất cũ; nó đã được quyên góp thay vào đó.
Why was the outdated technology junked last year?
Tại sao công nghệ lỗi thời lại bị loại bỏ năm ngoái?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Junked cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Certainly, by reducing the consumption of foods and increasing the amounts of healthy foods in people's diets, society would be much healthier and more prosperous [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] These days, the over-consumption of addictive fast foods, soft drinks, and food is widespread and is having vast ramifications on both children and adults' health, such as obesity, diabetes, and heart disease [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] The imposition of taxes on sugary beverages, the introduction of restrictions on the marketing of food to children, and the enforcement of more stringent labelling mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] In addition, advertising targeted at children can have negative effects on their health, as many fast food and food companies these days direct their marketing strategies towards children, making their products appear to be healthy and appealing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Idiom with Junked
Không có idiom phù hợp