Bản dịch của từ Junked trong tiếng Việt

Junked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junked (Verb)

dʒˈʌŋkt
dʒˈʌŋkt
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của rác.

Past tense and past participle of junk.

Ví dụ

Many old cars were junked in the 2020 recycling program.

Nhiều chiếc xe cũ đã bị loại bỏ trong chương trình tái chế năm 2020.

They did not junk the old furniture; it was donated instead.

Họ không loại bỏ đồ nội thất cũ; nó đã được quyên góp thay vào đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/junked/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.