Bản dịch của từ Junk trong tiếng Việt

Junk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junk(Noun)

dʒəŋk
dʒˈʌŋk
01

Heroin.

Heroin.

Ví dụ
02

Khối mô sợi nhờn ở đầu cá nhà táng, chứa tinh trùng.

The lump of oily fibrous tissue in a sperm whales head containing spermaceti.

Ví dụ
03

Một loại thuyền buồm đáy phẳng đặc trưng của Trung Quốc và Đông Ấn, có thân và vấu nổi rõ.

A flatbottomed sailing vessel of a kind typical of China and the East Indies with a prominent stem and lugsails.

Ví dụ
04

Những đồ vật cũ hoặc bị bỏ đi được coi là vô dụng hoặc ít giá trị.

Old or discarded articles that are considered useless or of little value.

Ví dụ
05

Bộ phận sinh dục của đàn ông.

A mans genitals.

Ví dụ

Dạng danh từ của Junk (Noun)

SingularPlural

Junk

Junks

Junk(Verb)

dʒəŋk
dʒˈʌŋk
01

Vứt bỏ hoặc từ bỏ một cách không thương tiếc.

Discard or abandon unceremoniously.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ