Bản dịch của từ Junks trong tiếng Việt
Junks

Junks (Noun)
Many families donate junks to local charities every year.
Nhiều gia đình quyên góp đồ cũ cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.
People should not leave junks on the streets.
Mọi người không nên để đồ cũ trên đường phố.
What do you do with your junks after moving?
Bạn làm gì với đồ cũ sau khi chuyển nhà?
Dạng danh từ của Junks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Junk | Junks |
Junks (Verb)
Many people junk old clothes during spring cleaning each year.
Nhiều người vứt bỏ quần áo cũ trong mùa dọn dẹp xuân hàng năm.
I don't junk my books; they are valuable to me.
Tôi không vứt bỏ sách của mình; chúng rất quý giá với tôi.
Do you junk your old furniture after moving to a new house?
Bạn có vứt bỏ đồ nội thất cũ sau khi chuyển đến nhà mới không?
Họ từ
Từ "junks" là danh từ số nhiều của "junk", thường chỉ các loại rác thải hoặc đồ vật không có giá trị, thường được coi là không cần thiết hoặc hư hỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "junk" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa, nhưng "junk" có thể chỉ đến các đồ vật cũ hoặc phế liệu trong bối cảnh nói không chính thức ở cả hai vùng. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "junk food" (thức ăn nhanh không lành mạnh) và "junk mail" (thư rác).
Từ "junks" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "juncus", có nghĩa là cỏ sậy. Thuật ngữ này ban đầu chỉ những vật liệu rắn, không sử dụng hoặc không còn giá trị. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ thứ gì không còn hữu ích hoặc có giá trị, thường là rác thải hoặc đồ vật cũ. Từ đó, "junks" đã trở thành một từ thông dụng trong ngữ cảnh môi trường và tiêu dùng hiện đại.
Từ "junks" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật dụng không còn giá trị, rác thải hoặc đồ dùng cũ. Trong văn hóa phổ thông, "junks" còn được nhắc đến trong các cuộc trao đổi về việc bảo vệ môi trường, tiêu dùng bền vững, và thói quen tái chế. Từ này thể hiện ý thức về sự lãng phí trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



