Bản dịch của từ Kaiser trong tiếng Việt
Kaiser

Kaiser (Noun)
The kaiser ruled Germany during World War I until 1918.
Kaiser đã cai trị nước Đức trong Thế chiến thứ nhất cho đến năm 1918.
The kaiser did not support the peace negotiations in 1919.
Kaiser không ủng hộ các cuộc đàm phán hòa bình vào năm 1919.
Was the kaiser involved in the social reforms of his time?
Kaiser có tham gia vào các cải cách xã hội trong thời gian của ông không?
Là loại bánh mì cuộn tròn, mềm với lớp vỏ giòn, được làm bằng cách gấp các góc của miếng bột hình vuông vào giữa, tạo thành hình chong chóng khi nướng.
A round soft bread roll with a crisp crust made by folding the corners of a square of dough into the centre resulting in a pinwheel shape when baked.
I bought a kaiser for breakfast at the local bakery yesterday.
Tôi đã mua một cái kaiser cho bữa sáng ở tiệm bánh địa phương hôm qua.
We did not have a kaiser at the picnic last weekend.
Chúng tôi không có một cái kaiser trong buổi dã ngoại cuối tuần trước.
Did you try the kaiser from that new café in town?
Bạn đã thử cái kaiser từ quán cà phê mới trong thị trấn chưa?
Từ "kaiser" xuất phát từ tiếng Đức, có nghĩa là "hoàng đế", thường được sử dụng để chỉ các vị vua của Đế chế Đức từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Trong ngữ cảnh lịch sử, "Kaiser" thường chỉ Wilhelm I, Wilhelm II, và các nhân vật thống trị khác. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử hoặc văn hóa để mô tả quyền lực và sự cai trị của Đức trong thời kỳ đó.
Từ "kaiser" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Caesaris", tức là "Caesar". Ban đầu, cái tên này được dùng để chỉ các hoàng đế La Mã, đặc biệt là Julius Caesar. Sau này, nó trở thành một thuật ngữ chỉ các vị vua Đức, bắt đầu từ triều đại của Otto I vào thế kỷ X. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất quyền lực, thể hiện sự thống trị và quyền lực tối cao trong một quốc gia.
Từ "kaiser" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể và lịch sử của từ này, liên quan đến các vị vua của Đức. Trong các bối cảnh khác, "kaiser" thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, chính trị, hoặc văn hóa, đặc biệt khi thảo luận về Đế chế Đức hoặc các sự kiện liên quan đến Thế chiến I. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp