Bản dịch của từ Kaiser trong tiếng Việt

Kaiser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kaiser (Noun)

kˈaɪzɚ
kˈaɪzəɹ
01

Hoàng đế đức, hoàng đế áo hoặc người đứng đầu đế chế la mã thần thánh.

The german emperor the emperor of austria or the head of the holy roman empire.

Ví dụ

The kaiser ruled Germany during World War I until 1918.

Kaiser đã cai trị nước Đức trong Thế chiến thứ nhất cho đến năm 1918.

The kaiser did not support the peace negotiations in 1919.

Kaiser không ủng hộ các cuộc đàm phán hòa bình vào năm 1919.

Was the kaiser involved in the social reforms of his time?

Kaiser có tham gia vào các cải cách xã hội trong thời gian của ông không?

02

Là loại bánh mì cuộn tròn, mềm với lớp vỏ giòn, được làm bằng cách gấp các góc của miếng bột hình vuông vào giữa, tạo thành hình chong chóng khi nướng.

A round soft bread roll with a crisp crust made by folding the corners of a square of dough into the centre resulting in a pinwheel shape when baked.

Ví dụ

I bought a kaiser for breakfast at the local bakery yesterday.

Tôi đã mua một cái kaiser cho bữa sáng ở tiệm bánh địa phương hôm qua.

We did not have a kaiser at the picnic last weekend.

Chúng tôi không có một cái kaiser trong buổi dã ngoại cuối tuần trước.

Did you try the kaiser from that new café in town?

Bạn đã thử cái kaiser từ quán cà phê mới trong thị trấn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kaiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kaiser

Không có idiom phù hợp