Bản dịch của từ Kitty litter trong tiếng Việt

Kitty litter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kitty litter (Noun)

kˈɪtəlˌeɪtɚ
kˈɪtəlˌeɪtɚ
01

(đua xe, không chính thức) bẫy sỏi (một diện tích sỏi lớn dùng để làm chậm ô tô rời khỏi đường đua)

(motor racing, informal) a gravel trap (a large area of gravel used to slow cars that leave the track)

Ví dụ

The social event had a kitty litter to prevent accidents.

Sự kiện xã hội có một kitty litter để ngăn chặn tai nạn.

The race track installed a kitty litter for safety measures.

Đường đua đã lắp đặt một kitty litter cho biện pháp an toàn.

The driver's car skidded and ended up in the kitty litter.

Xe của tay đua trượt và kết thúc trong kitty litter.

02

Hỗn hợp mùn cưa, sạn, v.v. dùng để làm bãi bẩn cho mèo cưng.

Mix of sawdust, grit, etc. used to provide a soiling area for pet cats.

Ví dụ

Many cat owners use kitty litter to keep their homes clean.

Nhiều chủ nhân mèo sử dụng cát vệ sinh để giữ nhà sạch.

The store sells different types of kitty litter for various preferences.

Cửa hàng bán nhiều loại cát vệ sinh khác nhau cho các sở thích khác nhau.

Cleaning the kitty litter box is a regular chore for pet owners.

Việc làm sạch hộp cát vệ sinh cho mèo là một công việc thường xuyên của chủ nhân thú cưng.

03

(nói rộng hơn, không chính thức) bất kỳ hỗn hợp tương tự nào, được sử dụng để thấm chất lỏng tràn ra.

(by extension, informal) any similar mix, used to soak up liquid spills.

Ví dụ

The cat knocked over the box of kitty litter.

Con mèo đẩy ngã hộp cát vệ sinh.

She quickly grabbed some kitty litter to clean up the spill.

Cô ấy nhanh chóng lấy một ít cát vệ sinh để lau dơ.

The kitty litter ads promoted their absorbent properties.

Quảng cáo cát vệ sinh quảng cáo về khả năng hút ẩm của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kitty litter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kitty litter

Không có idiom phù hợp