Bản dịch của từ Kitty litter trong tiếng Việt
Kitty litter

Kitty litter (Noun)
The social event had a kitty litter to prevent accidents.
Sự kiện xã hội có một kitty litter để ngăn chặn tai nạn.
The race track installed a kitty litter for safety measures.
Đường đua đã lắp đặt một kitty litter cho biện pháp an toàn.
The driver's car skidded and ended up in the kitty litter.
Xe của tay đua trượt và kết thúc trong kitty litter.
Many cat owners use kitty litter to keep their homes clean.
Nhiều chủ nhân mèo sử dụng cát vệ sinh để giữ nhà sạch.
The store sells different types of kitty litter for various preferences.
Cửa hàng bán nhiều loại cát vệ sinh khác nhau cho các sở thích khác nhau.
Cleaning the kitty litter box is a regular chore for pet owners.
Việc làm sạch hộp cát vệ sinh cho mèo là một công việc thường xuyên của chủ nhân thú cưng.
The cat knocked over the box of kitty litter.
Con mèo đẩy ngã hộp cát vệ sinh.
She quickly grabbed some kitty litter to clean up the spill.
Cô ấy nhanh chóng lấy một ít cát vệ sinh để lau dơ.
The kitty litter ads promoted their absorbent properties.
Quảng cáo cát vệ sinh quảng cáo về khả năng hút ẩm của chúng.
"Kitty litter" là một loại vật liệu dùng để hấp thụ và kiểm soát mùi trong khay vệ sinh cho mèo. Sản phẩm này thường được làm từ đất sét, gỗ hoặc các vật liệu sinh học khác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà "cat litter" thường được sử dụng. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn hoá và thói quen nuôi thú cưng tại hai khu vực.
Từ "kitty litter" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "kitty" là cách gọi thân mật cho mèo con, trong khi "litter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "lit", có nghĩa là giường hoặc nơi ngủ. "Litter" ban đầu dùng để chỉ lớp vật liệu không gian như rơm hay lá dùng làm nơi nghỉ cho động vật. Hiện nay, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ một loại vật liệu (thường là đất sét hoặc hạt) dùng để hấp thụ chất thải của mèo, phản ánh sự thay đổi trong cách chăm sóc thú cưng và nhu cầu vệ sinh trong không gian sống.
"Túi cát cho mèo" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh đời sống hàng ngày, liên quan đến việc nuôi dưỡng và chăm sóc mèo. Trong các cuộc thảo luận về vật nuôi, chăm sóc sức khỏe động vật, hoặc môi trường sống của thú cưng, yếu tố này có thể xuất hiện nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc giữ gìn vệ sinh cho mèo.