Bản dịch của từ Laminate flooring trong tiếng Việt

Laminate flooring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laminate flooring (Noun)

lˈæmənət flˈɔɹɨŋ
lˈæmənət flˈɔɹɨŋ
01

Một sản phẩm sàn tổng hợp được làm để giống như gỗ hoặc đá, được cấu thành từ nhiều lớp vật liệu được gộp lại qua quy trình dán lớp.

A synthetic flooring product made to resemble wood or stone, composed of layers of material fused together through a lamination process.

Ví dụ

Many families prefer laminate flooring for its affordability and easy maintenance.

Nhiều gia đình thích sàn gỗ công nghiệp vì giá cả phải chăng và dễ bảo trì.

Not everyone likes laminate flooring because it can feel less authentic.

Không phải ai cũng thích sàn gỗ công nghiệp vì nó có thể cảm thấy kém chân thực.

Is laminate flooring a good choice for social spaces in homes?

Sàn gỗ công nghiệp có phải là lựa chọn tốt cho không gian xã hội trong nhà không?

02

Một loại sàn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, thường được sử dụng trong các tòa nhà dân cư hoặc thương mại.

A type of flooring that is easy to install and maintain, often used in residential or commercial buildings.

Ví dụ

Many families prefer laminate flooring for its easy maintenance and installation.

Nhiều gia đình thích sàn gỗ laminate vì dễ bảo trì và lắp đặt.

Laminate flooring is not suitable for areas with high moisture levels.

Sàn gỗ laminate không phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao.

Is laminate flooring a popular choice in modern social housing projects?

Sàn gỗ laminate có phải là lựa chọn phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội hiện đại không?

03

Sàn được làm từ nhiều lớp gỗ hoặc vật liệu khác, cung cấp độ bền và tính thẩm mỹ.

Flooring made from multiple layers of wood or other materials, providing durability and aesthetic appeal.

Ví dụ

Many homes now have laminate flooring for its durability and beauty.

Nhiều ngôi nhà hiện nay có sàn gỗ công nghiệp vì độ bền và vẻ đẹp.

Laminate flooring does not require much maintenance compared to traditional wood.

Sàn gỗ công nghiệp không cần nhiều bảo trì so với gỗ truyền thống.

Is laminate flooring popular in new apartment buildings in 2023?

Sàn gỗ công nghiệp có phổ biến trong các tòa nhà chung cư mới năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laminate flooring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laminate flooring

Không có idiom phù hợp