Bản dịch của từ Lashed trong tiếng Việt
Lashed

Lashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lash.
Simple past and past participle of lash.
The protesters lashed out against the government's new policy yesterday.
Những người biểu tình đã phản đối chính sách mới của chính phủ hôm qua.
They did not lash out at the police during the demonstration.
Họ đã không chỉ trích cảnh sát trong cuộc biểu tình.
Did the community lash out after the controversial decision was made?
Cộng đồng có phản ứng mạnh mẽ sau khi quyết định gây tranh cãi được đưa ra không?
Dạng động từ của Lashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lashing |
Họ từ
Từ "lashed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "lash", có nghĩa là đánh, quất hoặc buộc chặt. Trong ngữ cảnh, nó có thể chỉ hành động đánh bằng roi hay dây và cũng có thể ám chỉ đến việc cố định một vật nào đó bằng cách sử dụng dây. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn học mô tả sự trừng phạt hay thiên tai.
Từ "lashed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lash", xuất phát từ tiếng Đức cổ "laskōn", có nghĩa là đánh hoặc quật. Căn nguyên Latinh của từ này không rõ ràng, nhưng nó được kết nối với hoạt động tạo ra những cú đánh mạnh mẽ hoặc tiếng động sắc bén. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lashed" thường được dùng để chỉ việc bị đánh đập hoặc trói buộc, thể hiện sự kiểm soát hoặc sự đau đớn, thể hiện rõ bản chất mạnh mẽ của hành động này.
Từ "lashed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do bản chất của nó thường liên quan đến ngữ cảnh cụ thể và ngữ nghĩa chỉ các hành động mạnh mẽ hoặc bạo lực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "lashed" thường được sử dụng để chỉ sự đánh đập hoặc trừng phạt, cũng như việc buộc chặt đồ vật. Từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc bối cảnh thiên nhiên khắc nghiệt, như bão tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp