Bản dịch của từ Leaf tea trong tiếng Việt
Leaf tea

Leaf tea (Noun)
Một thức uống được làm từ lá của các loại cây không phải là trà, đặc biệt được coi là có đặc tính chữa bệnh.
A drink made from the infused leaves of plants other than tea, especially as considered to have medicinal properties.
She enjoys drinking he enjoys drinking he enjoys drinking leaf tea for its health benefits.
Cô ấy thích uống trà lá vì lợi ích sức khỏe.
The cafe offers a variety of he cafe offers a variety of he cafe offers a variety of leaf teas for customers.
Quán cà phê cung cấp nhiều loại trà lá cho khách hàng.
Many people believe in the healing properties of any people believe in the healing properties of any people believe in the healing properties of leaf tea.
Nhiều người tin vào các tính chất chữa bệnh của trà lá.
Trà chủ yếu bao gồm các lá nguyên rời, trái ngược với trà ở dạng bột, nén hoặc dạng viên, được coi là có chất lượng vượt trội. ngoài ra, việc sử dụng sau này cũng phổ biến hơn: trà được bảo quản rời và bán trong thùng hoặc hộp đựng khác thay vì đựng trong túi trà riêng lẻ; trà lỏng.
Tea chiefly composed of loose whole leaves as opposed to tea in powdered, compressed, or brick form, considered to be of a superior quality. also in later use more generally: tea stored loose and sold in a carton or other container rather than in individual tea bags; loose tea.
She prefers he prefers he prefers leaf tea over tea bags for its quality.
Cô ấy thích trà lá hơn túi trà vì chất lượng.
The social gathering served premium he social gathering served premium he social gathering served premium leaf tea to guests.
Buổi tụ tập xã hội phục vụ trà lá cao cấp cho khách mời.
The cafe specializes in offering a variety of he cafe specializes in offering a variety of he cafe specializes in offering a variety of leaf teas.
Quán cà phê chuyên cung cấp nhiều loại trà lá.
She enjoys drinking he enjoys drinking he enjoys drinking leaf tea with her friends every afternoon.
Cô ấy thích uống trà lá với bạn bè mỗi chiều.
The cafe specializes in serving various types of he cafe specializes in serving various types of he cafe specializes in serving various types of leaf tea.
Quán cà phê chuyên phục vụ nhiều loại trà lá.
Leaf tea is a popular choice among health-conscious individuals.
Trà lá là lựa chọn phổ biến của những người quan tâm đến sức khỏe.
Trà lá (leaf tea) là thuật ngữ chỉ trà được chế biến từ lá của cây trà Camellia sinensis. Trà lá có thể được pha chế từ nhiều loại lá khác nhau, bao gồm trà xanh, trà đen, và trà ô long, mỗi loại mang hương vị và cách thức chế biến riêng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các cách gọi như "loose leaf tea" để nhấn mạnh sự không đóng gói của trà. Trà lá được coi là nguồn cung cấp tinh chất chăm sóc sức khỏe, giàu chất chống oxy hóa.
Thuật ngữ "leaf tea" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh, trong đó "leaf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leáf", có liên quan đến từ gốc Germanic. Từ "tea" xuất phát từ tiếng Trung "chá" (茶), phản ánh sự giao thương văn hóa giữa phương Đông và phương Tây. Trong lịch sử, trà lá đã trở thành biểu tượng của sự thư giãn và giao tiếp xã hội, và ngày nay nó được sử dụng rộng rãi để chỉ loại trà được pha chế từ lá cây trà tươi hoặc khô.
Từ "leaf tea" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc sở thích ẩm thực. Tần suất của thuật ngữ này trong phần Đọc và Viết tuy không phổ biến như các thuật ngữ liên quan đến trà khác, nhưng vẫn gặp trong các bài viết về sức khỏe hoặc văn hóa ẩm thực. "Leaf tea" thường được sử dụng để chỉ các loại trà tự nhiên, nhấn mạnh lợi ích sức khỏe hoặc phong cách sống an lành trong các cuộc hội thoại về dinh dưỡng và sức khỏe.