Bản dịch của từ Let the dust settle trong tiếng Việt

Let the dust settle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let the dust settle (Phrase)

lˈɛt ðə dˈʌst sˈɛtəl
lˈɛt ðə dˈʌst sˈɛtəl
01

Chờ đợi một tình huống trở nên rõ ràng hoặc ổn định sau một thời gian hỗn loạn hoặc xáo trộn.

To wait for a situation to become clear or settle down after a period of confusion or turmoil.

Ví dụ

Let's let the dust settle after the protests before discussing solutions.

Hãy để mọi thứ lắng xuống sau các cuộc biểu tình trước khi thảo luận giải pháp.

They did not let the dust settle after the social unrest in 2020.

Họ không để mọi thứ lắng xuống sau bất ổn xã hội năm 2020.

Should we let the dust settle before we make any decisions?

Chúng ta có nên để mọi thứ lắng xuống trước khi đưa ra quyết định không?

02

Cho phép thời gian để mọi thứ bình tĩnh lại trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động.

To allow time for things to calm down before making a decision or taking action.

Ví dụ

I will let the dust settle before deciding on the community project.

Tôi sẽ để mọi thứ lắng xuống trước khi quyết định dự án cộng đồng.

They did not let the dust settle after the town hall meeting.

Họ không để mọi thứ lắng xuống sau cuộc họp thị trấn.

Should we let the dust settle before organizing the next event?

Chúng ta có nên để mọi thứ lắng xuống trước khi tổ chức sự kiện tiếp theo không?

03

Thường được sử dụng một cách ẩn dụ để gợi ý rằng người ta nên dành thời gian để hoàn cảnh rõ ràng trước khi tiến hành các kế hoạch hoặc ý kiến.

Often used metaphorically to suggest that one should give time for circumstances to clarify before proceeding with plans or opinions.

Ví dụ

Let's let the dust settle before discussing community changes in Springfield.

Hãy để mọi thứ lắng xuống trước khi thảo luận về thay đổi cộng đồng ở Springfield.

We should not rush; the dust hasn't settled after the protests.

Chúng ta không nên vội vàng; mọi thứ chưa lắng xuống sau các cuộc biểu tình.

Should we let the dust settle before making decisions about housing?

Chúng ta có nên để mọi thứ lắng xuống trước khi đưa ra quyết định về nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let the dust settle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let the dust settle

Không có idiom phù hợp