Bản dịch của từ Lifeline trong tiếng Việt

Lifeline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifeline (Noun)

lˈaɪflaɪn
lˈaɪflaɪn
01

(trong thuật xem tướng tay) một đường kẻ trên lòng bàn tay của một người, được coi là cho biết họ sẽ sống được bao lâu.

In palmistry a line on the palm of a persons hand regarded as indicating how long they will live.

Ví dụ

Do you believe in the concept of a lifeline in palmistry?

Bạn có tin vào khái niệm về một đường đời trong chiromancy không?

She doesn't think the lifeline on her palm predicts her lifespan.

Cô ấy không nghĩ rằng đường đời trên lòng bàn tay dự đoán tuổi thọ của mình.

The IELTS writing task asked about superstitions like the lifeline.

Nhiệm vụ viết IELTS hỏi về những điều mê tín như đường đời.

My lifeline is long, indicating a long life ahead.

Vạch sống tay tôi dài, cho thấy cuộc đời dài dài phía trước.

She doesn't believe in the lifeline predicting lifespan.

Cô ấy không tin vào vạch sống dự đoán tuổi thọ.

02

Một thứ mà ai đó hoặc một cái gì đó phụ thuộc vào hoặc cung cấp một phương tiện để thoát khỏi một tình huống khó khăn.

A thing on which someone or something depends or which provides a means of escape from a difficult situation.

Ví dụ

Family can be a lifeline for international students feeling homesick.

Gia đình có thể là một dây liên kết cho sinh viên quốc tế cảm thấy nhớ nhà.

Lack of friends in a new country can make it hard to find a lifeline.

Thiếu bạn bè ở một quốc gia mới có thể làm cho việc tìm một dây liên kết khó khăn.

Is having a strong social lifeline important for mental well-being?

Việc có một dây liên kết xã hội mạnh mẽ có quan trọng cho sức khỏe tinh thần không?

Family support is my lifeline during stressful times.

Sự hỗ trợ từ gia đình là cứu cánh của tôi trong những thời điểm căng thẳng.

Not having a strong lifeline can make you feel isolated.

Không có một sự hỗ trợ mạnh mẽ có thể khiến bạn cảm thấy cô đơn.

03

Một sợi dây hoặc dây dùng để cứu mạng, thường được ném để cứu người gặp khó khăn dưới nước hoặc được các thủy thủ sử dụng để cố định mình vào thuyền.

A rope or line used for lifesaving typically one thrown to rescue someone in difficulties in water or one used by sailors to secure themselves to a boat.

Ví dụ

Always keep a lifeline on board for safety during water activities.

Luôn giữ một dây cứu sinh trên tàu để đảm bảo an toàn trong các hoạt động trên nước.

Never underestimate the importance of a lifeline in emergency situations.

Không bao giờ đánh giá thấp tầm quan trọng của một dây cứu sinh trong tình huống khẩn cấp.

Do you know how to properly use a lifeline when sailing?

Bạn có biết cách sử dụng đúng cách một dây cứu sinh khi đi thuyền không?

Always keep a lifeline on the boat for safety during emergencies.

Luôn giữ một dây cứu sinh trên thuyền để an toàn trong trường hợp khẩn cấp.

Never go sailing without a lifeline, especially in rough waters.

Không bao giờ đi cánh buồm mà không có dây cứu sinh, đặc biệt là ở nước độc.

Kết hợp từ của Lifeline (Noun)

CollocationVí dụ

Vital lifeline

Đường dây nóng quan trọng

Access to the internet is a vital lifeline for social connections.

Việc truy cập internet là một đường dây sống quan trọng cho mối quan hệ xã hội.

Real lifeline

Tuyến đời thường

A real lifeline can help you improve your social skills.

Một đường dây nói thật có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng xã hội của mình.

Economic lifeline

Đường lối kinh tế

Access to education is an economic lifeline for many families.

Việc tiếp cận giáo dục là một dây chuyền kinh tế cho nhiều gia đình.

Financial lifeline

Dây chuyền tài chính

A financial lifeline helped sarah pay for her ielts exam.

Một dây chuyền tài chính đã giúp sarah trả tiền thi ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lifeline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifeline

Không có idiom phù hợp