Bản dịch của từ Lifeline trong tiếng Việt
Lifeline
Lifeline (Noun)
Do you believe in the concept of a lifeline in palmistry?
Bạn có tin vào khái niệm về một đường đời trong chiromancy không?
She doesn't think the lifeline on her palm predicts her lifespan.
Cô ấy không nghĩ rằng đường đời trên lòng bàn tay dự đoán tuổi thọ của mình.
The IELTS writing task asked about superstitions like the lifeline.
Nhiệm vụ viết IELTS hỏi về những điều mê tín như đường đời.
My lifeline is long, indicating a long life ahead.
Vạch sống tay tôi dài, cho thấy cuộc đời dài dài phía trước.
She doesn't believe in the lifeline predicting lifespan.
Cô ấy không tin vào vạch sống dự đoán tuổi thọ.
Family can be a lifeline for international students feeling homesick.
Gia đình có thể là một dây liên kết cho sinh viên quốc tế cảm thấy nhớ nhà.
Lack of friends in a new country can make it hard to find a lifeline.
Thiếu bạn bè ở một quốc gia mới có thể làm cho việc tìm một dây liên kết khó khăn.
Is having a strong social lifeline important for mental well-being?
Việc có một dây liên kết xã hội mạnh mẽ có quan trọng cho sức khỏe tinh thần không?
Family support is my lifeline during stressful times.
Sự hỗ trợ từ gia đình là cứu cánh của tôi trong những thời điểm căng thẳng.
Not having a strong lifeline can make you feel isolated.
Không có một sự hỗ trợ mạnh mẽ có thể khiến bạn cảm thấy cô đơn.
Một sợi dây hoặc dây dùng để cứu mạng, thường được ném để cứu người gặp khó khăn dưới nước hoặc được các thủy thủ sử dụng để cố định mình vào thuyền.
A rope or line used for lifesaving typically one thrown to rescue someone in difficulties in water or one used by sailors to secure themselves to a boat.
Always keep a lifeline on board for safety during water activities.
Luôn giữ một dây cứu sinh trên tàu để đảm bảo an toàn trong các hoạt động trên nước.
Never underestimate the importance of a lifeline in emergency situations.
Không bao giờ đánh giá thấp tầm quan trọng của một dây cứu sinh trong tình huống khẩn cấp.
Do you know how to properly use a lifeline when sailing?
Bạn có biết cách sử dụng đúng cách một dây cứu sinh khi đi thuyền không?
Always keep a lifeline on the boat for safety during emergencies.
Luôn giữ một dây cứu sinh trên thuyền để an toàn trong trường hợp khẩn cấp.
Never go sailing without a lifeline, especially in rough waters.
Không bao giờ đi cánh buồm mà không có dây cứu sinh, đặc biệt là ở nước độc.
Kết hợp từ của Lifeline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vital lifeline Đường dây nóng quan trọng | Access to the internet is a vital lifeline for social connections. Việc truy cập internet là một đường dây sống quan trọng cho mối quan hệ xã hội. |
Real lifeline Tuyến đời thường | A real lifeline can help you improve your social skills. Một đường dây nói thật có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng xã hội của mình. |
Economic lifeline Đường lối kinh tế | Access to education is an economic lifeline for many families. Việc tiếp cận giáo dục là một dây chuyền kinh tế cho nhiều gia đình. |
Financial lifeline Dây chuyền tài chính | A financial lifeline helped sarah pay for her ielts exam. Một dây chuyền tài chính đã giúp sarah trả tiền thi ielts. |
Họ từ
Từ "lifeline" trong tiếng Anh có nghĩa là một phương tiện cứu sống hoặc hỗ trợ trong những tình huống khẩn cấp. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó cũng biểu thị cho một nguồn giúp đỡ, hy vọng cho những người đang gặp khó khăn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, nhưng tổng thể vẫn đồng nhất trong các văn cảnh nhất định.
Từ "lifeline" xuất phát từ hai thành phần: "life" và "line". "Life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vita", có nghĩa là sự sống, trong khi "line" đến từ tiếng Latinh "lineam", có nghĩa là dây hoặc đường vẽ. Trong quá trình phát triển ngữ nghĩa, "lifeline" đã chỉ mối liên kết sống còn, tượng trưng cho sự cứu rỗi hoặc hỗ trợ cần thiết trong tình huống hiểm nguy, phản ánh sự thiết yếu của mạng lưới an toàn trong đời sống con người.
Từ "lifeline" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh có thể gặp phải các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, cứu hộ hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những giải pháp cứu rỗi hoặc hỗ trợ quan trọng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn, chẳng hạn như dịch vụ xã hội, chương trình giáo dục hoặc hỗ trợ tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp