Bản dịch của từ Locket trong tiếng Việt
Locket
Locket (Noun)
The locket on her necklace was a family heirloom from 1920.
Chiếc locket trên dây chuyền của cô là di sản gia đình từ năm 1920.
He did not wear a locket during the social event last week.
Anh ấy không đeo locket trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the locket a common accessory in social gatherings today?
Locket có phải là phụ kiện phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Một chiếc hộp trang trí nhỏ, thường được làm bằng vàng hoặc bạc, đeo quanh cổ một người có dây chuyền và dùng để đựng những thứ có giá trị tình cảm, chẳng hạn như một bức ảnh hoặc một lọn tóc.
A small ornamental case typically made of gold or silver worn round a persons neck on a chain and used to hold things of sentimental value such as a photograph or lock of hair.
She wore a beautiful locket with her grandmother's photo inside.
Cô ấy đeo một chiếc locket đẹp có ảnh của bà cô bên trong.
He did not give her a locket for their anniversary.
Anh ấy đã không tặng cô ấy một chiếc locket cho kỷ niệm ngày cưới.
Did you see the locket that Sarah received from her mother?
Bạn có thấy chiếc locket mà Sarah nhận được từ mẹ cô ấy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp