Bản dịch của từ Locket trong tiếng Việt
Locket

Locket (Noun)
The locket on her necklace was a family heirloom from 1920.
Chiếc locket trên dây chuyền của cô là di sản gia đình từ năm 1920.
He did not wear a locket during the social event last week.
Anh ấy không đeo locket trong sự kiện xã hội tuần trước.
Một chiếc hộp trang trí nhỏ, thường được làm bằng vàng hoặc bạc, đeo quanh cổ một người có dây chuyền và dùng để đựng những thứ có giá trị tình cảm, chẳng hạn như một bức ảnh hoặc một lọn tóc.
A small ornamental case typically made of gold or silver worn round a persons neck on a chain and used to hold things of sentimental value such as a photograph or lock of hair.
She wore a beautiful locket with her grandmother's photo inside.
Cô ấy đeo một chiếc locket đẹp có ảnh của bà cô bên trong.
He did not give her a locket for their anniversary.
Anh ấy đã không tặng cô ấy một chiếc locket cho kỷ niệm ngày cưới.
Họ từ
Locket là một dạng trang sức nhỏ, thường được làm bằng kim loại quý, có khả năng mở ra để chứa ảnh hoặc vật kỷ niệm bên trong. Về mặt ngữ nghĩa, locket thường mang ý nghĩa biểu tượng của tình yêu và kỷ niệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "locket" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "locquete", có nghĩa là "mỏ khóa", và có liên quan đến tiếng Latinh "loca", nghĩa là "nơi chốn". Trong lịch sử, locket thường được chế tác thành những mảnh trang sức nhỏ, dùng để giữ ảnh hoặc kỷ vật. Sự kết hợp giữa chức năng bảo vệ và tính cá nhân hóa của chúng đã dẫn đến việc locket trở thành biểu tượng của tình yêu và ký ức, khẳng định sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại trong văn hóa hiện đại.
Từ "locket" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc thời trang, đặc biệt là khi nói về trang sức hoặc quà tặng mang ý nghĩa tâm linh. "Locket" thường được đề cập trong các tình huống miêu tả ký ức, tình yêu hoặc sự gắn bó giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp