Bản dịch của từ Loon trong tiếng Việt

Loon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loon (Noun)

lˈun
lˈun
01

Là loài chim nước lặn lớn có đầu màu đen hoặc xám bóng mượt, mỏ nhọn thẳng và các chân ngắn đặt xa về phía sau cơ thể; một thợ lặn.

A large diving waterbird with a sleek black or grey head, a straight pointed bill, and short legs set far back under the body; a diver.

Ví dụ

The loon is a symbol of freedom in many cultures.

Hải âu là biểu tượng của sự tự do trong nhiều nền văn hóa.

During the social event, we spotted a loon gracefully swimming.

Trong sự kiện xã hội, chúng tôi nhìn thấy một con hải âu bơi một cách duyên dáng.

The loon's haunting call echoed across the tranquil lake.

Tiếng gọi u ám của hải âu vang vọng trên hồ yên bình.

02

Một người ngu ngốc hay ngốc nghếch.

A silly or foolish person.

Ví dụ

She always makes jokes and acts like a loon.

Cô ấy luôn đùa và cư xử như một kẻ ngốc.

The party was full of fun, with a loon dancing.

Bữa tiệc vui vẻ với một người điệu nghệ nhảy.

Everyone laughed at the loon's silly antics.

Mọi người cười trước những hành động ngốc nghếch của kẻ ngốc.

Dạng danh từ của Loon (Noun)

SingularPlural

Loon

Loons

Loon (Verb)

lˈun
lˈun
01

Hành động một cách ngu ngốc hoặc thiếu suy nghĩ.

Act in a foolish or desultory way.

Ví dụ

He likes to loon around with his friends at the park.

Anh ấy thích lười biếng với bạn bè ở công viên.

Don't loon during important meetings.

Đừng lười biếng trong các cuộc họp quan trọng.

She often loons around instead of studying.

Cô ấy thường lười biếng thay vì học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loon

Không có idiom phù hợp