Bản dịch của từ Loon trong tiếng Việt
Loon

Loon (Noun)
The loon is a symbol of freedom in many cultures.
Hải âu là biểu tượng của sự tự do trong nhiều nền văn hóa.
During the social event, we spotted a loon gracefully swimming.
Trong sự kiện xã hội, chúng tôi nhìn thấy một con hải âu bơi một cách duyên dáng.
The loon's haunting call echoed across the tranquil lake.
Tiếng gọi u ám của hải âu vang vọng trên hồ yên bình.
She always makes jokes and acts like a loon.
Cô ấy luôn đùa và cư xử như một kẻ ngốc.
The party was full of fun, with a loon dancing.
Bữa tiệc vui vẻ với một người điệu nghệ nhảy.
Everyone laughed at the loon's silly antics.
Mọi người cười trước những hành động ngốc nghếch của kẻ ngốc.
Dạng danh từ của Loon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loon | Loons |
Loon (Verb)
He likes to loon around with his friends at the park.
Anh ấy thích lười biếng với bạn bè ở công viên.
Don't loon during important meetings.
Đừng lười biếng trong các cuộc họp quan trọng.
She often loons around instead of studying.
Cô ấy thường lười biếng thay vì học.
Họ từ
Loon là một danh từ tiếng Anh chỉ một loài chim thuộc họ Gavia, nổi bật với khả năng lặn sâu và chuyến bay dài. Bên cạnh nghĩa đen, trong văn phong hiện đại, "loon" còn được sử dụng một cách không chính thức để miêu tả người có hành vi kỳ quặc hoặc lập dị. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường giống về nghĩa và cách phát âm so với tiếng Anh Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt tùy thuộc vào văn hóa vùng miền.
Từ "loon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lūn", nghĩa là "một loại chim nước". Ngoài ra, từ này còn được cho là phát sinh từ tiếng Bắc Âu "lómr", chỉ những con chim nặng nề. Trong lịch sử, "loon" thường được liên kết với hành vi ngớ ngẩn hoặc không bình thường, do cách mà loài chim này bay và lội. Hiện nay, "loon" đã mở rộng nghĩa sang việc chỉ những hành động kỳ quặc, lố bịch trong văn hóa đại chúng.
Từ "loon" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, dễ dàng nhận thấy sự xuất hiện của từ này trong bối cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc khi thảo luận về các loài chim nước. Trong phần Đọc, "loon" có thể thấy trong các bài viết về sinh thái hoặc du lịch. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi mô tả cảnh vật hoặc trải nghiệm ngoài trời, giúp làm phong phú thêm từ vựng miêu tả. Ngoài ra, trong văn cảnh chung, "loon" thường xuất hiện trong các chuyên khảo về động vật, ngữ cảnh văn hóa dân gian hoặc các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp