Bản dịch của từ Low-hanging trong tiếng Việt
Low-hanging

Low-hanging (Adjective)
Điều đó ở mức thấp; đặc biệt là treo sát (hoặc tương đối gần) với mặt đất. thường là một cành, quả, v.v., với gợi ý là người hoặc động vật có thể dễ dàng tiếp cận hoặc có khả năng gây cản trở.
That hangs low especially hanging close or relatively close to the ground frequently of a branch fruit etc with the suggestion of being readily accessible or likely to cause obstruction to a person or animal.
The low-hanging branches blocked the walkway at Central Park.
Những cành cây treo thấp chặn lối đi ở Công viên Trung tâm.
The low-hanging fruit isn't always the best choice for projects.
Những quả treo thấp không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho dự án.
Are there low-hanging branches near the playground at Lincoln School?
Có những cành cây treo thấp nào gần sân chơi ở Trường Lincoln không?
"Low-hanging" là một tính từ được sử dụng để mô tả những nhiệm vụ, cơ hội hoặc thách thức dễ dàng đạt được hoặc làm được mà không cần nhiều nỗ lực. Trong ngữ cảnh kinh doanh, thuật ngữ này thường liên quan đến những cơ hội mang lại lợi ích nhanh chóng. Cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều đã trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về quản lý và chiến lược.
Từ "low-hanging" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "low-hanging fruit", trong đó "low" (thấp) và "hanging" (treo) xuất phát từ các từ gốc Germanic. Cụm từ này ban đầu chỉ những trái cây dễ đạt được trên cây. Qua thời gian, nó được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như kinh doanh và kinh tế để chỉ những mục tiêu hoặc cơ hội dễ dàng đạt được, thể hiện sự thuận lợi trong việc đạt được thành công mà không tốn nhiều công sức.
Từ "low-hanging" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của kỹ năng viết và nói trong IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các giải pháp dễ thực hiện hoặc các nhiệm vụ đơn giản trong phần Task 2. Trong ngôn ngữ thương mại, "low-hanging fruit" thường được sử dụng để chỉ những cơ hội kinh doanh dễ dàng khai thác mà không cần nhiều nỗ lực. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc họp, báo cáo và tài liệu mà mục tiêu là tối ưu hóa nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp