Bản dịch của từ Maclean trong tiếng Việt

Maclean

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maclean (Noun)

01

Tiếng scotland và tiếng ireland: dạng anh hóa của tiếng gaelic macgill-eain hoặc macgilleeathain, cả hai đều là từ viết tắt của tên riêng có nghĩa là 'người hầu của (cậu bé) john' hoặc 'người hầu của (đứa bé) hugh'. ở scotland, nó cũng đã hấp thụ một số trường hợp tên bản địa macill-eathain.

Scottish and irish anglicized form of gaelic macgilleain or macgilleeathain both patronymics from the personal names meaning servant of the boy john or servant of the little hugh in scotland it has also absorbed some instances of the native name macilleathain.

Ví dụ

Maclean is a common surname in Scottish social circles.

Maclean là một họ phổ biến trong các vòng xã hội Scotland.

Many people do not know the meaning of Maclean.

Nhiều người không biết ý nghĩa của Maclean.

Is Maclean a popular name in Irish communities?

Maclean có phải là một cái tên phổ biến trong cộng đồng Ireland không?

Maclean (Noun Countable)

01

Một trật tự được cho là bí truyền của rosicrucians được thành lập vào những năm 1860 đã bị phỉ báng và tôn trọng ở mức độ tương đương.

A supposedly esoteric order of rosicrucians founded in the 1860s which has been much vilified and respected in equal measure.

Ví dụ

Many believe Maclean promotes social harmony through secretive practices.

Nhiều người tin rằng Maclean thúc đẩy hòa hợp xã hội qua các thực hành bí mật.

Critics argue Maclean does not contribute positively to society.

Các nhà phê bình lập luận rằng Maclean không đóng góp tích cực cho xã hội.

What does Maclean teach about social responsibility and community service?

Maclean dạy gì về trách nhiệm xã hội và phục vụ cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maclean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maclean

Không có idiom phù hợp