Bản dịch của từ Mancus trong tiếng Việt
Mancus

Mancus (Noun)
(a) một loại tiền tính toán được sử dụng ở nhiều vùng khác nhau ở tây âu trong khoảng thời gian từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ 12, và ở anh tương đương với ba mươi xu bạc, hai rưỡi shilling mười hai xu, hoặc sáu shilling năm xu. ngoài ra: (tên của) một đồng xu có giá trị này. b) đơn vị đo trọng lượng (đặc biệt là vàng) tương đương với trọng lượng ba mươi xu bạc.
(a) a money of account used in various parts of western europe between the 8th and 12th centuries, and in england equivalent to thirty silver pence, two and a half twelve-pence shillings, or six five-pence shillings. also: (the name of) a coin of this value. (b) a unit of weight (especially of gold) equivalent to the weight of thirty silver pence.
The mancus was a valuable coin used in medieval England.
Mancus là một đồng tiền quý giá được sử dụng ở Anh thời trung cổ.
In the 8th century, the mancus was widely circulated in Europe.
Vào thế kỷ 8, mancus được phổ biến rộng rãi ở châu Âu.
The weight of gold was measured in mancus in historical times.
Trọng lượng của vàng được đo bằng mancus vào thời kỳ lịch sử.
Mancus là một từ tiếng Anh thuộc về thể loại danh từ, có nghĩa là "cái mà được cho là không hoàn hảo hoặc kém chất lượng". Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường được gặp trong các văn bản lịch sử hoặc chuyên ngành. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, do đó cả hai hình thức đều sử dụng "mancus". Tuy nhiên, do tính hiếm gặp của từ, sự phổ biến và cách sử dụng của nó có thể khác nhau trong từng bối cảnh.
Từ "mancus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với nghĩa gốc là "khuyết tật" hoặc "bất lực". Từ này xuất phát từ r кор gốc "manc-", có nghĩa là "người không hoàn thiện", thường chỉ về sự thiếu sót về thể chất. Trong tiếng Anh hiện đại, "mancus" mang nghĩa chỉ sự yếu đuối hoặc bất lực, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nguyên nghĩa từ gốc Latinh và chuyển hóa vào các ngữ cảnh xã hội, y học.
Từ "mancus" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Từ này thuộc về ngữ cảnh lịch sử, thường liên quan đến đồng tiền trong quá khứ, có thể xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc học thuật nói về tiền tệ cổ. Tuy nhiên, tính ứng dụng của từ này trong đời sống hàng ngày và các tình huống thông dụng là rất hạn chế, chủ yếu chỉ xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc bài viết chuyên sâu về lịch sử tiền tệ.