Bản dịch của từ Manifested trong tiếng Việt
Manifested
Verb
Manifested (Verb)
mˈænəfɛstəd
mˈænəfɛstəd
01
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của manifest.
Simple past and past participle of manifest.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Manifested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manifest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manifested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manifested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manifests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manifesting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] To be more specific, any automotive components, before being imported and used in the process, should be clearly and supervised by customs officials [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Idiom with Manifested
Không có idiom phù hợp