Bản dịch của từ Manifested trong tiếng Việt
Manifested

Manifested (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của manifest.
Simple past and past participle of manifest.
The protests manifested a strong desire for social justice in 2020.
Các cuộc biểu tình đã thể hiện một mong muốn mạnh mẽ về công lý xã hội vào năm 2020.
The community did not manifest any signs of unity during the crisis.
Cộng đồng không thể hiện bất kỳ dấu hiệu nào về sự đoàn kết trong cuộc khủng hoảng.
Did the survey manifest the people's true feelings about social issues?
Khảo sát có thể hiện cảm xúc thật sự của người dân về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Manifested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manifest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manifested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manifested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manifests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manifesting |
Họ từ
Từ "manifested" là quá khứ của động từ "manifest", có nghĩa là hiển lộ, thể hiện hoặc biểu hiện một điều gì đó rõ ràng và dễ nhận thấy. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm linh, triết học, hoặc mô tả sự biểu hiện của cảm xúc, ý tưởng hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "manifested" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm trong một số tình huống và ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
