Bản dịch của từ Manifested trong tiếng Việt

Manifested

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manifested (Verb)

mˈænəfɛstəd
mˈænəfɛstəd
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của manifest.

Simple past and past participle of manifest.

Ví dụ

The protests manifested a strong desire for social justice in 2020.

Các cuộc biểu tình đã thể hiện một mong muốn mạnh mẽ về công lý xã hội vào năm 2020.

The community did not manifest any signs of unity during the crisis.

Cộng đồng không thể hiện bất kỳ dấu hiệu nào về sự đoàn kết trong cuộc khủng hoảng.

Did the survey manifest the people's true feelings about social issues?

Khảo sát có thể hiện cảm xúc thật sự của người dân về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Manifested (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Manifest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Manifested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Manifested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Manifests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Manifesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manifested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] To be more specific, any automotive components, before being imported and used in the process, should be clearly and supervised by customs officials [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Manifested

Không có idiom phù hợp