Bản dịch của từ Martingale trong tiếng Việt
Martingale

Martingale (Noun)
The martingale kept the horse's head down during the social event.
Martingale giữ đầu ngựa thấp trong sự kiện xã hội.
Many riders do not use a martingale in social competitions.
Nhiều người cưỡi ngựa không sử dụng martingale trong các cuộc thi xã hội.
Is the martingale necessary for social riding events?
Martingale có cần thiết cho các sự kiện cưỡi ngựa xã hội không?
Many gamblers use a martingale strategy to recover their losses quickly.
Nhiều người đánh bạc sử dụng chiến lược martingale để nhanh chóng thu hồi thua lỗ.
The martingale system does not guarantee success in every gambling situation.
Hệ thống martingale không đảm bảo thành công trong mọi tình huống đánh bạc.
Is the martingale system effective for social gambling events like poker?
Hệ thống martingale có hiệu quả trong các sự kiện đánh bạc xã hội như poker không?
"Martingale" là một thuật ngữ trong lý thuyết xác suất và lý thuyết trò chơi, chỉ một chiến lược mà người chơi tăng gấp đôi cược sau mỗi lần thua nhằm mục đích thu hồi toàn bộ số tiền đã thua khi thắng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Pháp, được sử dụng phổ biến trong các trò chơi bài và cá cược. Trong tiếng Anh, "martingale" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể chỉ các hệ thống cá cược hoặc các quy tắc tài chính.
Từ "martingale" xuất phát từ tiếng Pháp "martingale", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "martinica", liên quan đến động từ "martināre", có nghĩa là "kéo" hoặc "kìm hãm". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh đua ngựa, chỉ một thiết bị trên yên ngựa nhằm kiểm soát và giữ cho đầu ngựa ở vị trí ổn định. Dần dần, khái niệm này được áp dụng trong lý thuyết xác suất và kinh tế học, ám chỉ một phương pháp đánh bạc hay đầu tư có thể giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo lợi nhuận, phản ánh ý nghĩa kiểm soát và quản lý rủi ro.
Từ "martingale" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến toán học và lý thuyết xác suất, đặc biệt trong lĩnh vực cờ bạc và tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một chiến lược cá cược nhằm giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, khái niệm này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp