Bản dịch của từ Martingale trong tiếng Việt

Martingale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Martingale (Noun)

01

Một hoặc một bộ dây đai chạy từ dây đeo mũi hoặc dây cương đến chu vi của ngựa, dùng để ngăn ngựa ngẩng đầu lên quá cao.

A strap or set of straps running from the noseband or reins to the girth of a horse used to prevent the horse from raising its head too high.

Ví dụ

The martingale kept the horse's head down during the social event.

Martingale giữ đầu ngựa thấp trong sự kiện xã hội.

Many riders do not use a martingale in social competitions.

Nhiều người cưỡi ngựa không sử dụng martingale trong các cuộc thi xã hội.

Is the martingale necessary for social riding events?

Martingale có cần thiết cho các sự kiện cưỡi ngựa xã hội không?

02

Một hệ thống cờ bạc liên tục nhân đôi số tiền đặt cược với hy vọng giành được chiến thắng cuối cùng và phải mang lại lợi nhuận ròng.

A gambling system of continually doubling the stakes in the hope of an eventual win that must yield a net profit.

Ví dụ

Many gamblers use a martingale strategy to recover their losses quickly.

Nhiều người đánh bạc sử dụng chiến lược martingale để nhanh chóng thu hồi thua lỗ.

The martingale system does not guarantee success in every gambling situation.

Hệ thống martingale không đảm bảo thành công trong mọi tình huống đánh bạc.

Is the martingale system effective for social gambling events like poker?

Hệ thống martingale có hiệu quả trong các sự kiện đánh bạc xã hội như poker không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/martingale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Martingale

Không có idiom phù hợp