Bản dịch của từ Mature trong tiếng Việt

Mature

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mature(Adjective)

məˈtʃʊər
məˈtʊr
01

Trưởng thành, chín chắn.

Mature, mature.

Ví dụ
02

Đã đạt đến giai đoạn nâng cao nhất trong một quy trình.

Having reached the most advanced stage in a process.

Ví dụ
03

Phát triển đầy đủ về thể chất; trưởng thành.

Fully developed physically; full-grown.

Ví dụ
04

(của một hóa đơn, trái phiếu, v.v.) đến hạn thanh toán hoặc hoàn trả.

(of a bill, bond, etc.) due for payment or repayment.

Ví dụ

Dạng tính từ của Mature (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mature

Trưởng thành

More mature

Trưởng thành hơn

Most mature

Trưởng thành nhất

Mature(Verb)

mətjˈʊəɹ
mətʃˈʊɹ
01

(của một hợp đồng bảo hiểm, chứng khoán, v.v.) hết thời hạn và do đó phải trả.

(of an insurance policy, security, etc.) reach the end of its term and hence become payable.

Ví dụ
02

(của một người hoặc vật) trở nên trưởng thành hoặc phát triển đầy đủ.

(of a person or thing) become fully grown or developed.

Ví dụ

Dạng động từ của Mature (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mature

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Matured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Matured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Matures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maturing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ