Bản dịch của từ Matures trong tiếng Việt
Matures
Matures (Verb)
Society matures when people accept diverse cultures and ideas freely.
Xã hội trưởng thành khi mọi người chấp nhận văn hóa và ý tưởng đa dạng.
Society does not mature if discrimination persists among its members.
Xã hội không trưởng thành nếu sự phân biệt vẫn tồn tại giữa các thành viên.
How does a society mature without understanding its historical mistakes?
Xã hội trưởng thành như thế nào nếu không hiểu sai lầm lịch sử của mình?
Đưa đến trạng thái phát triển hoặc hoàn thiện đầy đủ.
To bring to a state of full development or completion.
The community matures through shared experiences and collective learning activities.
Cộng đồng trưởng thành thông qua những trải nghiệm chia sẻ và hoạt động học tập tập thể.
The city does not mature without active participation from its residents.
Thành phố không trưởng thành nếu không có sự tham gia tích cực từ cư dân.
How does a society mature in response to changing cultural values?
Xã hội trưởng thành như thế nào trước sự thay đổi của các giá trị văn hóa?
Society matures as people gain more knowledge and experience over time.
Xã hội phát triển khi mọi người có thêm kiến thức và kinh nghiệm theo thời gian.
Education does not always mature quickly in rural areas like Dak Lak.
Giáo dục không phải lúc nào cũng phát triển nhanh chóng ở các vùng nông thôn như Đắk Lắk.
How does culture mature in response to global influences and changes?
Văn hóa phát triển như thế nào trước những ảnh hưởng và thay đổi toàn cầu?
Dạng động từ của Matures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mature |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maturing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Matures cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp