Bản dịch của từ Mature trong tiếng Việt
Mature

Mature(Adjective)
Trưởng thành, chín chắn.
Mature, mature.
Đã đạt đến giai đoạn nâng cao nhất trong một quy trình.
Having reached the most advanced stage in a process.
Phát triển đầy đủ về thể chất; trưởng thành.
Fully developed physically; full-grown.
Dạng tính từ của Mature (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Mature Trưởng thành | More mature Trưởng thành hơn | Most mature Trưởng thành nhất |
Mature(Verb)
Dạng động từ của Mature (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mature |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maturing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mature" trong tiếng Anh có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "chín muồi", thường được sử dụng để mô tả quá trình phát triển về thể chất, tinh thần hay kỹ năng của một cá nhân hoặc một sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /məˈtʃʊə/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /məˈtʃʊr/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm vị, ảnh hưởng đến cách gọi trong giao tiếp hàng ngày. Trong sử dụng, "mature" cũng có thể chỉ sự phát triển đầy đủ trong ngữ cảnh trees hoặc wines.
Từ "mature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maturus", có nghĩa là "chín", "trưởng thành". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phát triển hoặc sự hoàn thiện của một đối tượng hay cá nhân. Qua thời gian, nghĩa của "mature" đã được mở rộng để bao gồm tính cách, sự hiểu biết và khả năng xử lý tình huống một cách chín chắn. Sự kết nối giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào sự phát triển toàn diện, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần.
Từ "mature" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề phát triển cá nhân và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình trưởng thành của con người, tư duy và hành vi. Ngoài ra, "mature" cũng thường được áp dụng trong các tình huống như đánh giá khả năng, nhận thức và sự phát triển trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp.
Họ từ
Từ "mature" trong tiếng Anh có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "chín muồi", thường được sử dụng để mô tả quá trình phát triển về thể chất, tinh thần hay kỹ năng của một cá nhân hoặc một sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /məˈtʃʊə/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /məˈtʃʊr/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm vị, ảnh hưởng đến cách gọi trong giao tiếp hàng ngày. Trong sử dụng, "mature" cũng có thể chỉ sự phát triển đầy đủ trong ngữ cảnh trees hoặc wines.
Từ "mature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maturus", có nghĩa là "chín", "trưởng thành". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phát triển hoặc sự hoàn thiện của một đối tượng hay cá nhân. Qua thời gian, nghĩa của "mature" đã được mở rộng để bao gồm tính cách, sự hiểu biết và khả năng xử lý tình huống một cách chín chắn. Sự kết nối giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào sự phát triển toàn diện, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần.
Từ "mature" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề phát triển cá nhân và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình trưởng thành của con người, tư duy và hành vi. Ngoài ra, "mature" cũng thường được áp dụng trong các tình huống như đánh giá khả năng, nhận thức và sự phát triển trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp.
