Bản dịch của từ Medium rare trong tiếng Việt

Medium rare

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medium rare (Adjective)

mˈidiəm ɹˈɛɹ
mˈidiəm ɹˈɛɹ
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả thịt, đặc biệt là thịt bò, được nấu lâu hơn tái một chút, với phần giữa có màu đỏ ấm.

A term used to describe meat especially beef that is cooked slightly longer than rare with a warm red center.

Ví dụ

I prefer my steak medium rare for the best flavor experience.

Tôi thích món bít tết của mình chín vừa để có hương vị tốt nhất.

Most people don't like their burgers medium rare at social gatherings.

Hầu hết mọi người không thích bánh burger chín vừa trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is medium rare the best choice for a dinner party meal?

Chín vừa có phải là lựa chọn tốt nhất cho bữa tiệc tối không?

02

Một sở thích nấu ăn cụ thể cho phép giữ lại một số nước trong thịt, thường được coi là sự cân bằng giữa tái và vừa.

A specific cooking preference that allows for some juices to remain in the meat often seen as a balance between rare and medium.

Ví dụ

I prefer my steak cooked medium rare for better flavor and juiciness.

Tôi thích món bít tết của mình nấu chín vừa để có hương vị tốt hơn.

She does not like her burgers medium rare; she wants them well done.

Cô ấy không thích bánh mì kẹp thịt của mình nấu chín vừa; cô ấy muốn chúng chín kỹ.

Is it acceptable to order steak medium rare at fancy restaurants?

Có chấp nhận việc gọi bít tết chín vừa ở các nhà hàng sang trọng không?

03

Thường được sử dụng trong bối cảnh ăn uống, đặc biệt là tại các nhà hàng bít tết, để truyền đạt mức độ chín chắn.

Commonly used in dining contexts particularly at steakhouses to communicate a level of doneness.

Ví dụ

I ordered my steak medium rare at the local steakhouse.

Tôi đã gọi món bít tết chín vừa tại nhà hàng địa phương.

She does not like her steak cooked medium rare.

Cô ấy không thích bít tết chín vừa.

Is medium rare the best choice for steak lovers?

Chín vừa có phải là lựa chọn tốt nhất cho những người yêu bít tết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medium rare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medium rare

Không có idiom phù hợp