Bản dịch của từ Medium rare trong tiếng Việt

Medium rare

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medium rare(Adjective)

mˈidiəm ɹˈɛɹ
mˈidiəm ɹˈɛɹ
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả thịt, đặc biệt là thịt bò, được nấu lâu hơn tái một chút, với phần giữa có màu đỏ ấm.

A term used to describe meat especially beef that is cooked slightly longer than rare with a warm red center.

Ví dụ
02

Một sở thích nấu ăn cụ thể cho phép giữ lại một số nước trong thịt, thường được coi là sự cân bằng giữa tái và vừa.

A specific cooking preference that allows for some juices to remain in the meat often seen as a balance between rare and medium.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong bối cảnh ăn uống, đặc biệt là tại các nhà hàng bít tết, để truyền đạt mức độ chín chắn.

Commonly used in dining contexts particularly at steakhouses to communicate a level of doneness.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh