Bản dịch của từ Minutes trong tiếng Việt
Minutes

Minutes (Noun)
Số nhiều của phút.
Plural of minute.
The meeting lasted for thirty minutes, discussing social issues.
Cuộc họp kéo dài ba mươi phút, thảo luận về các vấn đề xã hội.
The minutes of the last social event were not recorded.
Biên bản của sự kiện xã hội lần trước không được ghi lại.
How many minutes were spent on social discussions during the conference?
Có bao nhiêu phút được dành cho các cuộc thảo luận xã hội trong hội nghị?
Dạng danh từ của Minutes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minute | Minutes |
Họ từ
Từ "minutes" có nghĩa chung là biên bản ghi chép các điểm chính trong một cuộc họp hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, ví dụ như British English và American English, chữ "minutes" được sử dụng giống nhau nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh đôi khi có thể xuất hiện. Ở Anh, "minutes" cũng có thể nhấn mạnh hơn về tính formal của biên bản cuộc họp, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể được sử dụng trong các môi trường không chính thức hơn. Sự khác biệt này chủ yếu biểu hiện qua cách thức sử dụng và nhận thức xã hội liên quan.
Từ "minutes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minuta", nghĩa là "nhỏ" hoặc "mảnh vụn", từ động từ "minuere", có nghĩa là "giảm bớt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bản ghi chi tiết hoặc tóm tắt các buổi họp, với ý nghĩa rằng thông tin được rút gọn và trình bày một cách dễ hiểu. Sự chuyển biến từ nghĩa đen về kích thước sang nghĩa bóng về thời gian và thông tin đã làm cho "minutes" trở thành thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh hành chính và quản lý.
Từ "minutes" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao do liên quan đến thời gian và ghi chép. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng trong bối cảnh tổ chức cuộc họp hoặc lập kế hoạch. Ngoài ra, "minutes" cũng phổ biến trong các văn bản pháp lý và kinh doanh để chỉ biên bản cuộc họp, nhấn mạnh sự quan trọng của việc ghi lại thông tin chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



