Bản dịch của từ Minutes trong tiếng Việt

Minutes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minutes (Noun)

mˈɪnəts
mˈɪnəts
01

Số nhiều của phút.

Plural of minute.

Ví dụ

The meeting lasted for thirty minutes, discussing social issues.

Cuộc họp kéo dài ba mươi phút, thảo luận về các vấn đề xã hội.

The minutes of the last social event were not recorded.

Biên bản của sự kiện xã hội lần trước không được ghi lại.

How many minutes were spent on social discussions during the conference?

Có bao nhiêu phút được dành cho các cuộc thảo luận xã hội trong hội nghị?

Dạng danh từ của Minutes (Noun)

SingularPlural

Minute

Minutes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minutes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] The time men spent on these same tasks was slightly less, at 60 and approximately 45 respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] In terms of the time spent performing these tasks, women spent over 80 a day cooking, and just under 70 a day cleaning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] A trip that usually only takes me 20 ended up taking very nearly 2 hours [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] That's why it only took me about 10 to walk to school every single day [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood

Idiom with Minutes

Không có idiom phù hợp