Bản dịch của từ Miter joint trong tiếng Việt
Miter joint

Miter joint (Noun)
The carpenter used a miter joint for the picture frame.
Thợ mộc đã sử dụng mối nối chéo cho khung tranh.
A miter joint is not suitable for outdoor furniture.
Mối nối chéo không phù hợp cho đồ nội thất ngoài trời.
Did the architect recommend a miter joint for the community center?
Có phải kiến trúc sư đã đề xuất mối nối chéo cho trung tâm cộng đồng không?
Một loại khớp nối thường được sử dụng trong chế biến gỗ và xây dựng để tạo ra các khung hoặc góc.
A type of joint commonly used in woodworking and construction to create frames or corners.
The carpenter used a miter joint for the picture frame.
Người thợ mộc đã sử dụng mối nối chéo cho khung tranh.
They did not use a miter joint for the table legs.
Họ đã không sử dụng mối nối chéo cho chân bàn.
Is a miter joint necessary for building a social event frame?
Mối nối chéo có cần thiết để xây dựng khung sự kiện xã hội không?
Một khớp nối làm tăng vẻ đẹp thẩm mỹ của một kết nối bằng cách che giấu hạt gỗ của các mảnh được nối lại.
A joint that enhances the aesthetic appearance of a connection by concealing the end grain of the pieces being joined.
The miter joint made the wooden table look very elegant and professional.
Mối nối miter làm cho bàn gỗ trông rất thanh lịch và chuyên nghiệp.
The carpenter did not use a miter joint for the bookshelf.
Người thợ mộc đã không sử dụng mối nối miter cho kệ sách.
Did the designer choose a miter joint for the picture frame?
Liệu nhà thiết kế có chọn mối nối miter cho khung tranh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp