Bản dịch của từ Miter joint trong tiếng Việt

Miter joint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miter joint (Noun)

mˈaɪtəɹ dʒɔɪnt
mˈaɪtəɹ dʒɔɪnt
01

Một khớp nối được tạo ra bằng cách cắt hai mảnh vật liệu với một góc, cho phép chúng phù hợp với nhau ở một góc, thường là 45 độ, để tạo ra một góc.

A joint made by cutting two pieces of material at an angle, allowing them to fit together at an angle, typically 45 degrees, to create a corner.

Ví dụ

The carpenter used a miter joint for the picture frame.

Thợ mộc đã sử dụng mối nối chéo cho khung tranh.

A miter joint is not suitable for outdoor furniture.

Mối nối chéo không phù hợp cho đồ nội thất ngoài trời.

Did the architect recommend a miter joint for the community center?

Có phải kiến trúc sư đã đề xuất mối nối chéo cho trung tâm cộng đồng không?

02

Một loại khớp nối thường được sử dụng trong chế biến gỗ và xây dựng để tạo ra các khung hoặc góc.

A type of joint commonly used in woodworking and construction to create frames or corners.

Ví dụ

The carpenter used a miter joint for the picture frame.

Người thợ mộc đã sử dụng mối nối chéo cho khung tranh.

They did not use a miter joint for the table legs.

Họ đã không sử dụng mối nối chéo cho chân bàn.

Is a miter joint necessary for building a social event frame?

Mối nối chéo có cần thiết để xây dựng khung sự kiện xã hội không?

03

Một khớp nối làm tăng vẻ đẹp thẩm mỹ của một kết nối bằng cách che giấu hạt gỗ của các mảnh được nối lại.

A joint that enhances the aesthetic appearance of a connection by concealing the end grain of the pieces being joined.

Ví dụ

The miter joint made the wooden table look very elegant and professional.

Mối nối miter làm cho bàn gỗ trông rất thanh lịch và chuyên nghiệp.

The carpenter did not use a miter joint for the bookshelf.

Người thợ mộc đã không sử dụng mối nối miter cho kệ sách.

Did the designer choose a miter joint for the picture frame?

Liệu nhà thiết kế có chọn mối nối miter cho khung tranh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miter joint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miter joint

Không có idiom phù hợp