Bản dịch của từ Mobbed trong tiếng Việt
Mobbed

Mobbed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của mob.
Past tense and past participle of mob.
Last week, fans mobbed Taylor Swift after her concert in Chicago.
Tuần trước, người hâm mộ đã vây quanh Taylor Swift sau buổi hòa nhạc ở Chicago.
They were not mobbed during the peaceful protest in Washington, D.C.
Họ không bị vây quanh trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington, D.C.
Were the celebrities mobbed at the film premiere last night?
Có phải các ngôi sao đã bị vây quanh tại buổi ra mắt phim tối qua không?
Dạng động từ của Mobbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mobbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mobbing |
Họ từ
Từ "mobbed" thường được sử dụng để chỉ tình huống khi một người hoặc một nhóm người bị bao vây hoặc tấn công bởi một đám đông. Trong tiếng Anh, từ này là quá khứ phân từ của động từ "mob", có nghĩa là xúm lại hoặc tụ tập đông người. Trong tiếng Anh Anh, "mobbed" được sử dụng để mô tả hành động tấn công thể chất hoặc tinh thần, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ đến sự nổi tiếng hoặc việc một nhân vật công chúng bị quây chặt bởi người hâm mộ.
Từ "mobbed" có gốc từ động từ "mob", bắt nguồn từ tiếng Latinh "mobĭlis", mang nghĩa là "di chuyển, linh hoạt". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, thuật ngữ này dần dần được sử dụng để chỉ những nhóm người tụ tập một cách hỗn loạn, thường nhằm mục đích gây áp lực hoặc tấn công. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc bị đám đông xô đẩy hoặc quấy rối, phản ánh sự mất kiểm soát và tính bạo lực trong các tương tác xã hội.
Từ "mobbed" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả hành vi tập thể, như trong tình huống liên quan đến đám đông tụ tập xung quanh một người hoặc sự kiện. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các bài báo về các sự kiện thể thao, concert, hoặc các hoạt động xã hội, nơi mà con người thường di chuyển hoặc tương tác theo nhóm đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp