Bản dịch của từ Mobbed trong tiếng Việt

Mobbed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobbed (Verb)

mˈɑbd
mˈɑbd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của mob.

Past tense and past participle of mob.

Ví dụ

Last week, fans mobbed Taylor Swift after her concert in Chicago.

Tuần trước, người hâm mộ đã vây quanh Taylor Swift sau buổi hòa nhạc ở Chicago.

They were not mobbed during the peaceful protest in Washington, D.C.

Họ không bị vây quanh trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington, D.C.

Were the celebrities mobbed at the film premiere last night?

Có phải các ngôi sao đã bị vây quanh tại buổi ra mắt phim tối qua không?

Dạng động từ của Mobbed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mobbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mobbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mobs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mobbing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mobbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mobbed

Không có idiom phù hợp