Bản dịch của từ Moccasin trong tiếng Việt
Moccasin

Moccasin (Noun)
The moccasin snake was spotted near the local park last week.
Rắn moccasin đã được nhìn thấy gần công viên địa phương tuần trước.
Many people do not recognize the moccasin in their neighborhoods.
Nhiều người không nhận ra rắn moccasin trong khu phố của họ.
Is the moccasin dangerous for pets in our community?
Rắn moccasin có nguy hiểm cho thú cưng trong cộng đồng của chúng ta không?
Một chiếc dép hoặc giày bằng da mềm, hoàn toàn không có gót riêng biệt, đế lật ngược tất cả các mặt và được khâu vào phía trên bằng một đường may tập hợp đơn giản, theo phong cách có nguồn gốc từ người da đỏ bắc mỹ.
A soft leather slipper or shoe strictly one without a separate heel having the sole turned up on all sides and sewn to the upper in a simple gathered seam in a style originating among north american indians.
She wore a beautiful moccasin at the cultural festival last year.
Cô ấy đã đi một đôi moccasin đẹp tại lễ hội văn hóa năm ngoái.
They did not sell moccasins at the local craft fair.
Họ không bán moccasin tại hội chợ thủ công địa phương.
Are moccasins popular in your community for social events?
Moccasin có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "moccasin" chỉ một loại giày dép truyền thống, thường được làm từ da thuộc và có nguồn gốc từ văn hóa bản địa Bắc Mỹ. Giày moccasin có thiết kế đơn giản, thường không có gót và được làm cho cả nam và nữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm khác nhau đôi chút, nhưng viết thì giống nhau. Ở Mỹ, moccasin được ưa chuộng như một biểu tượng văn hóa, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được biết đến trong bối cảnh lịch sử.
Từ "moccasin" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, một ngôn ngữ của các bộ tộc bản địa Bắc Mỹ, từ "makakina" có nghĩa là "giày". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả loại giày dép làm từ da mềm, thường được chế tác để phù hợp với môi trường sống của các bộ tộc. Theo thời gian, "moccasin" đã được chấp nhận vào tiếng Anh và hiện nay chỉ định cho loại giày dép có đặc điểm thiết kế tương tự, thể hiện sự giao thoa văn hóa và ảnh hưởng của các nền văn minh bản địa.
Từ "moccasin" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một loại giày dép truyền thống của người Mỹ bản địa, thường được làm từ da mềm và có thiết kế thoải mái. Sự hiện diện của nó chủ yếu xuất hiện trong các bài viết văn hóa, sản phẩm thời trang hoặc thảo luận lịch sử về các phong trào văn hóa của các cộng đồng bản địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp