Bản dịch của từ Modulated trong tiếng Việt

Modulated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modulated (Verb)

mˈɔdʒjuleɪtɪd
mˈɔdʒuleɪtɪd
01

Để điều chỉnh hoặc thích ứng với một mức độ hoặc tỷ lệ nhất định.

To adjust or adapt to a certain level or proportion.

Ví dụ

The speaker modulated her voice for better audience engagement during the meeting.

Người diễn thuyết đã điều chỉnh giọng nói để thu hút khán giả trong cuộc họp.

He did not modulate his tone, which confused the listeners at the event.

Anh ấy đã không điều chỉnh giọng nói, điều này khiến người nghe bối rối tại sự kiện.

Did she modulate her message to fit the diverse audience at the conference?

Cô ấy đã điều chỉnh thông điệp để phù hợp với khán giả đa dạng tại hội nghị chưa?

02

Để thay đổi biên độ, tần số hoặc pha của tín hiệu sóng.

To vary the amplitude frequency or phase of a wave signal.

Ví dụ

The radio signal was modulated to improve sound quality during the broadcast.

Tín hiệu radio đã được điều chỉnh để cải thiện chất lượng âm thanh trong phát sóng.

The speaker did not modulate his voice, making it hard to understand.

Người nói đã không điều chỉnh giọng nói, khiến nó khó hiểu.

Did the technician modulate the signal for better communication at the event?

Kỹ thuật viên đã điều chỉnh tín hiệu để cải thiện giao tiếp tại sự kiện chưa?

03

Để diễn đạt bằng một giọng điệu hoặc cách cụ thể.

To express in a particular tone or manner.

Ví dụ

She modulated her voice during the speech to engage the audience.

Cô ấy điều chỉnh giọng nói trong bài phát biểu để thu hút khán giả.

He did not modulate his tone when discussing sensitive topics.

Anh ấy không điều chỉnh giọng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

Did she modulate her speech for the community meeting last week?

Cô ấy đã điều chỉnh bài phát biểu cho cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?

Modulated (Adjective)

01

Tồn tại ở một trạng thái nhất định là kết quả của sự điều chế.

Existing in a certain state as a result of modulation.

Ví dụ

The modulated voices in the debate made it more engaging for listeners.

Giọng nói được điều chỉnh trong cuộc tranh luận làm cho nó thú vị hơn.

The speakers did not use modulated tones during their presentations.

Các diễn giả không sử dụng giọng điệu điều chỉnh trong các bài thuyết trình.

Are the modulated tones effective in conveying emotions during speeches?

Giọng điệu điều chỉnh có hiệu quả trong việc truyền tải cảm xúc không?

02

Được thay đổi hoặc điều chỉnh theo quy tắc hoặc hệ thống.

Altered or adjusted according to a rule or system.

Ví dụ

The modulated responses in surveys reflect diverse social opinions on issues.

Các phản hồi được điều chỉnh trong khảo sát phản ánh ý kiến xã hội đa dạng.

Social media trends are not modulated by traditional marketing strategies anymore.

Các xu hướng mạng xã hội không còn bị điều chỉnh bởi chiến lược tiếp thị truyền thống nữa.

Are social policies modulated to meet the needs of all communities?

Các chính sách xã hội có được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của tất cả cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modulated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, to become an economist, a student must learn about theories and such as microeconomics and finance [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Modulated

Không có idiom phù hợp