Bản dịch của từ Modulated trong tiếng Việt
Modulated

Modulated (Verb)
Để điều chỉnh hoặc thích ứng với một mức độ hoặc tỷ lệ nhất định.
To adjust or adapt to a certain level or proportion.
The speaker modulated her voice for better audience engagement during the meeting.
Người diễn thuyết đã điều chỉnh giọng nói để thu hút khán giả trong cuộc họp.
He did not modulate his tone, which confused the listeners at the event.
Anh ấy đã không điều chỉnh giọng nói, điều này khiến người nghe bối rối tại sự kiện.
Did she modulate her message to fit the diverse audience at the conference?
Cô ấy đã điều chỉnh thông điệp để phù hợp với khán giả đa dạng tại hội nghị chưa?
The radio signal was modulated to improve sound quality during the broadcast.
Tín hiệu radio đã được điều chỉnh để cải thiện chất lượng âm thanh trong phát sóng.
The speaker did not modulate his voice, making it hard to understand.
Người nói đã không điều chỉnh giọng nói, khiến nó khó hiểu.
Did the technician modulate the signal for better communication at the event?
Kỹ thuật viên đã điều chỉnh tín hiệu để cải thiện giao tiếp tại sự kiện chưa?
Để diễn đạt bằng một giọng điệu hoặc cách cụ thể.
To express in a particular tone or manner.
She modulated her voice during the speech to engage the audience.
Cô ấy điều chỉnh giọng nói trong bài phát biểu để thu hút khán giả.
He did not modulate his tone when discussing sensitive topics.
Anh ấy không điều chỉnh giọng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Did she modulate her speech for the community meeting last week?
Cô ấy đã điều chỉnh bài phát biểu cho cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?
Modulated (Adjective)
Tồn tại ở một trạng thái nhất định là kết quả của sự điều chế.
Existing in a certain state as a result of modulation.
The modulated voices in the debate made it more engaging for listeners.
Giọng nói được điều chỉnh trong cuộc tranh luận làm cho nó thú vị hơn.
The speakers did not use modulated tones during their presentations.
Các diễn giả không sử dụng giọng điệu điều chỉnh trong các bài thuyết trình.
Are the modulated tones effective in conveying emotions during speeches?
Giọng điệu điều chỉnh có hiệu quả trong việc truyền tải cảm xúc không?
The modulated responses in surveys reflect diverse social opinions on issues.
Các phản hồi được điều chỉnh trong khảo sát phản ánh ý kiến xã hội đa dạng.
Social media trends are not modulated by traditional marketing strategies anymore.
Các xu hướng mạng xã hội không còn bị điều chỉnh bởi chiến lược tiếp thị truyền thống nữa.
Are social policies modulated to meet the needs of all communities?
Các chính sách xã hội có được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của tất cả cộng đồng không?
Họ từ
Từ "modulated" là dạng quá khứ của động từ "modulate", mang nghĩa điều chỉnh, thay đổi hoặc làm mềm đi âm thanh hoặc tín hiệu. Trong lĩnh vực âm thanh và viễn thông, "modulated" thường chỉ sự biến đổi của sóng âm để truyền đạt thông tin. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh; tuy nhiên, trong văn viết, "modulated" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Từ "modulated" được bắt nguồn từ động từ Latin "modulatus", có nghĩa là điều chỉnh, sửa đổi, hoặc cân bằng. "Modulatus" lại có nguồn gốc từ "modulus", biểu thị kích thước hay cách thức. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là âm nhạc và điện tử, để chỉ việc điều chỉnh tần số hoặc âm sắc. Hiện nay, "modulated" thường mang nghĩa điều chỉnh để đạt được sự biến chuyển tinh tế hay hiệu ứng mong muốn trong các quá trình kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ "modulated" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề công nghệ và ngôn ngữ. Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng có thể được thấy trong các ngữ cảnh như mô tả quy trình điều chỉnh một tín hiệu hoặc biến đổi ngữ điệu trong giao tiếp. Trong các lĩnh vực như âm thanh học, kỹ thuật viễn thông và tâm lý học, từ này thường được dùng để diễn tả các khái niệm về điều chỉnh hay kiểm soát các yếu tố nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
