Bản dịch của từ Moves trong tiếng Việt

Moves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moves (Noun)

mˈuvz
mˈuvz
01

Số nhiều của di chuyển.

Plural of move.

Ví dụ

Social media moves quickly, changing trends every few weeks.

Mạng xã hội di chuyển nhanh chóng, thay đổi xu hướng mỗi vài tuần.

Many moves in society are driven by technology and innovation.

Nhiều bước đi trong xã hội được thúc đẩy bởi công nghệ và đổi mới.

What moves are influencing social change today?

Những bước đi nào đang ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội hôm nay?

Dạng danh từ của Moves (Noun)

SingularPlural

Move

Moves

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moves cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Thousands of years ago, our ancestors showed our history through traditional paintings or dance [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] A great daily routine will help you a ton in deciding what to do to start your day and what should be the next [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] on to the silk production process, the second diagram illustrates the steps involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] to 2006, the percentage of young smokers had significantly decreased in all three countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Moves

Không có idiom phù hợp