Bản dịch của từ Moves trong tiếng Việt
Moves

Moves (Noun)
Số nhiều của di chuyển.
Plural of move.
Social media moves quickly, changing trends every few weeks.
Mạng xã hội di chuyển nhanh chóng, thay đổi xu hướng mỗi vài tuần.
Many moves in society are driven by technology and innovation.
Nhiều bước đi trong xã hội được thúc đẩy bởi công nghệ và đổi mới.
What moves are influencing social change today?
Những bước đi nào đang ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội hôm nay?
Dạng danh từ của Moves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Move | Moves |
Họ từ
Từ "moves" là dạng số nhiều của danh từ "move", có nghĩa là hành động di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "moves" thường được dùng để chỉ các bước hành động trong một trò chơi hoặc tình huống nhất định, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang hàm ý rộng hơn, như một động tác nghệ thuật hay chiến lược. Cả hai phiên bản đều phát âm gần tương tự, tuy nhiên, một số từ trong ngữ cảnh khác nhau có thể dẫn đến sự khác biệt về cách sử dụng trong từng khu vực.
Từ "moves" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "kích thích". Xuất hiện trong tiếng Anh cổ vào khoảng thế kỷ 14, từ này đã phát triển để thể hiện cả nghĩa vật lý lẫn nghĩa ẩn dụ, như trong việc thay đổi trạng thái hoặc tình huống. Ngày nay, "moves" không chỉ đề cập đến các hành động vật lý mà còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kinh doanh và chiến lược, phản ánh tính linh hoạt và sự thay đổi trong cuộc sống và tư duy.
Từ "moves" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó có thể được dùng để mô tả hành động hoặc thay đổi tình huống. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được liên kết với các chủ đề như chiến lược, hành động kinh doanh hoặc sự phát triển cá nhân. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "moves" thường được sử dụng trong trò chơi, thể thao hoặc khi thảo luận về các quyết định trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



