Bản dịch của từ Muscled trong tiếng Việt
Muscled
Muscled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cơ bắp.
Past simple and past participle of muscle.
She muscled her way through the crowded room to reach the stage.
Cô ấy vật lực để đi qua phòng đông người để đến sân khấu.
He didn't muscle in on the conversation, waiting for his turn to speak.
Anh ấy không xen vào cuộc trò chuyện, đợi lượt nói của mình.
Did they muscle their opponents during the heated debate last night?
Họ có vật lực đối thủ của họ trong cuộc tranh luận gay gắt tối qua không?
Dạng động từ của Muscled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muscle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muscled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muscled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muscles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muscling |
Muscled (Adjective)
Có cơ bắp phát triển tốt.
Having welldeveloped muscles.
He looked muscled after months of intense weightlifting.
Anh ấy trông cơ bắp sau tháng tập luyện nặng nhọc.
She was not muscled, but she was very fit and agile.
Cô ấy không cơ bắp, nhưng cô ấy rất khỏe mạnh và linh hoạt.
Are muscled individuals more likely to excel in physical activities?
Những người cơ bắp có khả năng xuất sắc hơn trong hoạt động thể chất không?
Dạng tính từ của Muscled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Muscled Cơ vòng | More muscled Cơ bắp hơn | Most muscled Cơ bắp nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp