Bản dịch của từ Muscled trong tiếng Việt

Muscled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscled (Verb)

mˈʌsld
mˈʌsld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cơ bắp.

Past simple and past participle of muscle.

Ví dụ

She muscled her way through the crowded room to reach the stage.

Cô ấy vật lực để đi qua phòng đông người để đến sân khấu.

He didn't muscle in on the conversation, waiting for his turn to speak.

Anh ấy không xen vào cuộc trò chuyện, đợi lượt nói của mình.

Did they muscle their opponents during the heated debate last night?

Họ có vật lực đối thủ của họ trong cuộc tranh luận gay gắt tối qua không?

Dạng động từ của Muscled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muscle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muscled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muscled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Muscles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muscling

Muscled (Adjective)

mˈʌsld
mˈʌsld
01

Có cơ bắp phát triển tốt.

Having welldeveloped muscles.

Ví dụ

He looked muscled after months of intense weightlifting.

Anh ấy trông cơ bắp sau tháng tập luyện nặng nhọc.

She was not muscled, but she was very fit and agile.

Cô ấy không cơ bắp, nhưng cô ấy rất khỏe mạnh và linh hoạt.

Are muscled individuals more likely to excel in physical activities?

Những người cơ bắp có khả năng xuất sắc hơn trong hoạt động thể chất không?

Dạng tính từ của Muscled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Muscled

Cơ vòng

More muscled

Cơ bắp hơn

Most muscled

Cơ bắp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Muscled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely heavy weights is powerful, conditioned [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] This is supposedly because women tend to have less mass and stamina, so female soldiers or officers are unable to perform feats of strength that men can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Spending time outdoors helps to remedy this problem by allowing people to move freely and stimulate and strengthen their which helps to improve their posture and well-being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020

Idiom with Muscled

Không có idiom phù hợp