Bản dịch của từ Muscled trong tiếng Việt
Muscled

Muscled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cơ bắp.
Past simple and past participle of muscle.
She muscled her way through the crowded room to reach the stage.
Cô ấy vật lực để đi qua phòng đông người để đến sân khấu.
He didn't muscle in on the conversation, waiting for his turn to speak.
Anh ấy không xen vào cuộc trò chuyện, đợi lượt nói của mình.
Did they muscle their opponents during the heated debate last night?
Họ có vật lực đối thủ của họ trong cuộc tranh luận gay gắt tối qua không?
Dạng động từ của Muscled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muscle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muscled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muscled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muscles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muscling |
Muscled (Adjective)
Có cơ bắp phát triển tốt.
Having welldeveloped muscles.
He looked muscled after months of intense weightlifting.
Anh ấy trông cơ bắp sau tháng tập luyện nặng nhọc.
She was not muscled, but she was very fit and agile.
Cô ấy không cơ bắp, nhưng cô ấy rất khỏe mạnh và linh hoạt.
Are muscled individuals more likely to excel in physical activities?
Những người cơ bắp có khả năng xuất sắc hơn trong hoạt động thể chất không?
Dạng tính từ của Muscled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Muscled Cơ vòng | More muscled Cơ bắp hơn | Most muscled Cơ bắp nhất |
Họ từ
Từ "muscled" là hình thức phân từ của động từ "muscle", có nghĩa là phát triển hoặc chứa cơ bắp. Trong ngữ cảnh mô tả, từ này thường chỉ những người hoặc động vật có hình thể mạnh mẽ, với cơ bắp phát triển rõ rệt. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "muscled" cũng có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn để chỉ sự cường tráng, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thường ngày hơn.
Từ "muscled" xuất phát từ tiếng Latinh "musculus", có nghĩa là "cơ bắp" hoặc "nhỏ như chuột". Hình ảnh ẩn dụ này mô tả cấu trúc cơ bắp mạnh mẽ, phản ánh sự phát triển của cơ thể. Mặc dù từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa qua thời gian, nhưng nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa quan trọng, chỉ sự khỏe mạnh, sức mạnh và tầm vóc thể chất, liên kết chặt chẽ với các đặc điểm cơ bắp trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "muscled" xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả hình thể hoặc thể chất của nhân vật trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự khỏe mạnh, sức chịu đựng hoặc kỹ năng thể thao. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học, phim ảnh, và các bài viết thể dục, thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


