Bản dịch của từ Natural selection trong tiếng Việt

Natural selection

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural selection (Noun)

nˌætʃɚəlˈɛkʃən
nˌætʃɚəlˈɛkʃən
01

Quá trình trong đó các dạng sống có những đặc điểm giúp chúng thích nghi tốt hơn với áp lực môi trường cụ thể, như động vật ăn thịt, thay đổi khí hậu hoặc cạnh tranh thức ăn hoặc bạn tình, sẽ có xu hướng tồn tại và sinh sản với số lượng lớn hơn những loài khác cùng loại, do đó đảm bảo duy trì những đặc điểm tốt đó cho thế hệ sau.

The process by which forms of life having traits that better enable them to adapt to specific environmental pressures as predators changes in climate or competition for food or mates will tend to survive and reproduce in greater numbers than others of their kind thus ensuring the perpetuation of those favorable traits in succeeding generations.

Ví dụ

Natural selection helps species adapt to changing social environments in cities.

Lựa chọn tự nhiên giúp các loài thích nghi với môi trường xã hội thay đổi trong thành phố.

Natural selection does not favor individuals who cannot adapt socially.

Lựa chọn tự nhiên không ưu ái những cá nhân không thể thích nghi xã hội.

How does natural selection impact social behavior in urban wildlife?

Lựa chọn tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của động vật hoang dã ở đô thị?

Natural selection (Idiom)

ˌnæ.tʃɚ.əl.səˈlɛk.ʃən
ˌnæ.tʃɚ.əl.səˈlɛk.ʃən
01

Một quá trình trong tự nhiên trong đó chỉ những sinh vật thích nghi tốt nhất với môi trường mới có xu hướng tồn tại và sinh sản.

A process in nature in which only the organisms that are best adapted to their environment tend to survive and reproduce.

Ví dụ

Natural selection ensures only the fittest survive in social environments.

Lựa chọn tự nhiên đảm bảo chỉ những người khỏe nhất sống sót trong môi trường xã hội.

Natural selection does not favor those who cannot adapt socially.

Lựa chọn tự nhiên không ủng hộ những người không thể thích nghi xã hội.

How does natural selection affect social behavior in humans?

Lựa chọn tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở con người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural selection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural selection

Không có idiom phù hợp