Bản dịch của từ New thinking trong tiếng Việt
New thinking

New thinking (Noun)
New thinking helps solve social problems in today's communities effectively.
Suy nghĩ mới giúp giải quyết vấn đề xã hội trong cộng đồng hiện nay.
New thinking does not always lead to immediate social change.
Suy nghĩ mới không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội ngay lập tức.
How can new thinking improve social justice in our society?
Suy nghĩ mới có thể cải thiện công bằng xã hội trong xã hội của chúng ta như thế nào?
Đặc biệt. ngoài ra với tên viết tắt vốn. chính sách đối ngoại cải cách của liên xô từ năm 1987 cho đến khi giải thể vào năm 1991, được thúc đẩy bởi mikhail gorbachev và có đặc điểm là cởi mở không đối đầu và sẵn sàng tham gia các cuộc đàm phán kiểm soát vũ khí với phương tây. so sánh "glasnost", "perestroika". bây giờ là lịch sử.
Specifically also with capital initials the reformed foreign policy of the soviet union from 1987 until its dissolution in 1991 promoted by mikhail gorbachev and characterized by a nonconfrontational openness and a willingness to enter into arms control negotiations with the west compare glasnost perestroika now historical.
New thinking transformed international relations in the late 1980s.
Suy nghĩ mới đã biến đổi quan hệ quốc tế vào cuối những năm 1980.
New thinking did not isolate the Soviet Union from global issues.
Suy nghĩ mới không cô lập Liên Xô khỏi các vấn đề toàn cầu.
How did new thinking affect social policies in Eastern Europe?
Suy nghĩ mới đã ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội ở Đông Âu?
"New thinking" là một cụm từ chỉ sự tiếp cận hay tư duy mới mẻ trong việc giải quyết vấn đề hoặc phát triển ý tưởng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và khoa học để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự sáng tạo và đổi mới. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh và ứng dụng cụ thể, tùy thuộc vào các xu hướng văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Thuật ngữ "new thinking" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "new" và "thinking". "New" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novus", nghĩa là "mới", trong khi "thinking" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là "suy nghĩ". Khái niệm này được phát triển vào cuối thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội, liên quan đến các phương thức tư duy sáng tạo, đổi mới và thích ứng với những thách thức hiện đại. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu thay đổi cách nhìn nhận, đưa ra giải pháp cho những vấn đề phức tạp đương đại.
Cụm từ "new thinking" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được nhận biết trong phần viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến đổi mới và tư duy phê phán. Trong các ngữ cảnh khác, "new thinking" thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, quản lý và nghiên cứu, nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển các cách tiếp cận sáng tạo nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
