Bản dịch của từ Nexus trong tiếng Việt

Nexus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nexus (Noun)

nˈɛksəs
nˈɛksəs
01

Một nhóm được kết nối; một mạng, một trang web.

A connected group a network a web.

Ví dụ

Social media has become the nexus of communication among teenagers.

Mạng xã hội đã trở thành trung tâm giao tiếp của thiếu niên.

Some people prefer to avoid the nexus of online interactions.

Một số người thích tránh xa trung tâm giao tiếp trực tuyến.

Is social media the main nexus for connecting people in modern society?

Liệu mạng xã hội có phải là trung tâm chính để kết nối mọi người trong xã hội hiện đại không?

02

Một hình thức hoặc trạng thái kết nối.

A form or state of connection.

Ví dụ

Friendship is a strong nexus between people.

Tình bạn là một mối liên kết mạnh mẽ giữa mọi người.

There is no nexus between social media and real relationships.

Không có mối liên kết nào giữa mạng xã hội và mối quan hệ thực sự.

Is a sense of community a crucial nexus in society?

Một cảm giác cộng đồng có phải là một mối liên kết quan trọng trong xã hội không?

03

(la mã cổ đại, luật pháp, lịch sử) một người đã ký hợp đồng với một mối quan hệ hoặc nghĩa vụ thuộc loại mà nếu họ không trả được, chủ nợ của họ có thể buộc họ làm người hầu cho đến khi trả xong nợ; một người hầu được ký hợp đồng.

Ancient rome law historical a person who had contracted a nexum or obligation of such a kind that if they failed to pay their creditor could compel them to work as a servant until the debt was paid an indentured servant.

Ví dụ

She became a nexus after failing to pay her debt.

Cô ấy trở thành một người nô lệ sau khi không trả nợ của mình.

He was not willing to become a nexus to settle debts.

Anh ấy không muốn trở thành một người nô lệ để thanh toán nợ.

Was the nexus system common in ancient Rome society?

Hệ thống người nô lệ có phổ biến trong xã hội cổ đại của La Mã không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nexus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nexus

Không có idiom phù hợp