Bản dịch của từ Nexus trong tiếng Việt
Nexus

Nexus (Noun)
Social media has become the nexus of communication among teenagers.
Mạng xã hội đã trở thành trung tâm giao tiếp của thiếu niên.
Some people prefer to avoid the nexus of online interactions.
Một số người thích tránh xa trung tâm giao tiếp trực tuyến.
Is social media the main nexus for connecting people in modern society?
Liệu mạng xã hội có phải là trung tâm chính để kết nối mọi người trong xã hội hiện đại không?
Một hình thức hoặc trạng thái kết nối.
A form or state of connection.
Friendship is a strong nexus between people.
Tình bạn là một mối liên kết mạnh mẽ giữa mọi người.
There is no nexus between social media and real relationships.
Không có mối liên kết nào giữa mạng xã hội và mối quan hệ thực sự.
Is a sense of community a crucial nexus in society?
Một cảm giác cộng đồng có phải là một mối liên kết quan trọng trong xã hội không?
(la mã cổ đại, luật pháp, lịch sử) một người đã ký hợp đồng với một mối quan hệ hoặc nghĩa vụ thuộc loại mà nếu họ không trả được, chủ nợ của họ có thể buộc họ làm người hầu cho đến khi trả xong nợ; một người hầu được ký hợp đồng.
Ancient rome law historical a person who had contracted a nexum or obligation of such a kind that if they failed to pay their creditor could compel them to work as a servant until the debt was paid an indentured servant.
She became a nexus after failing to pay her debt.
Cô ấy trở thành một người nô lệ sau khi không trả nợ của mình.
He was not willing to become a nexus to settle debts.
Anh ấy không muốn trở thành một người nô lệ để thanh toán nợ.
Was the nexus system common in ancient Rome society?
Hệ thống người nô lệ có phổ biến trong xã hội cổ đại của La Mã không?
Từ "nexus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Trong tiếng Anh, "nexus" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc liên kết giữa các yếu tố, khái niệm hoặc hệ thống khác nhau trong nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội học và công nghệ thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này, tuy nhiên, "nexus" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu học thuật ở Mỹ.
Từ "nexus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nexus", có nghĩa là "kết nối" hay "mối liên hệ". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ động từ "nectere", có nghĩa là "buộc" hay "kết nối". Sự phát triển của từ này qua các thế kỷ đã chuyển tải ý nghĩa từ việc tạo ra mối quan hệ vật lý đến việc chỉ ra các kết nối trừu tượng giữa các ý tưởng hoặc khái niệm. Hiện nay, "nexus" thường được sử dụng để chỉ mối liên kết phức tạp giữa các yếu tố trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, công nghệ và xã hội.
Từ "nexus" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, nó xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học xã hội hay triết học, nơi nó được dùng để chỉ mối liên hệ hay kết nối giữa các yếu tố khác nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể thấy trong các tài liệu chuyên ngành hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp