Bản dịch của từ Numb trong tiếng Việt
Numb
Numb (Adjective)
After the accident, his numb fingers couldn't feel the warmth.
Sau vụ tai nạn, những ngón tay tê cứng của anh không còn cảm nhận được hơi ấm.
She felt numb when she heard the devastating news about her friend.
Cô cảm thấy tê dại khi nghe tin dữ về bạn mình.
His numb face showed no emotion as he received the award.
Khuôn mặt tê dại của anh không biểu lộ cảm xúc khi nhận giải thưởng.
After the accident, his numb leg needed medical attention.
Sau vụ tai nạn, cái chân bị tê của anh ấy cần được chăm sóc y tế.
The extreme cold made her fingers numb during the winter festival.
Cái lạnh quá mức khiến các ngón tay của cô tê cứng trong lễ hội mùa đông.
Dạng tính từ của Numb (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Numb Tê liệt | Number Số | Numbest Tê liệt nhất |
Kết hợp từ của Numb (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost numb Hầu như tê liệt | Her fingers were almost numb from the cold weather. Ngón tay cô ấy gần như tê cóng vì thời tiết lạnh. |
Comfortably numb Dẻo dai thoải mái | After the charity event, the volunteers felt comfortably numb from exhaustion. Sau sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên cảm thấy thoải mái mệt mỏi. |
Numb (Verb)
Her heart numbed after the betrayal by her best friend.
Trái tim cô tê dại sau sự phản bội của người bạn thân nhất.
The shocking news numbed the community's sense of security.
Tin tức sốc làm tê liệt cảm giác an toàn của cộng đồng.
The repeated failures numbed his enthusiasm for social activities.
Những thất bại lặp đi lặp lại làm tê liệt sự nhiệt tình của anh đối với các hoạt động xã hội.
The cold weather made his fingers numb.
Thời tiết lạnh giá khiến ngón tay anh tê dại.
The shocking news left her numb with disbelief.
Tin sốc khiến cô tê dại vì không thể tin được.
Họ từ
Từ "numb" có nghĩa là mất cảm giác hoặc cảm thấy tê liệt, thường dùng để mô tả trạng thái thể chất hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "numb" được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, "numb" có thể được áp dụng nhiều hơn để mô tả cảm giác tâm lý như sự vô cảm, bên cạnh ý nghĩa vật lý trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "numb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "numbe", có liên quan đến tiếng Đức cổ "numb", có nghĩa là "không cảm nhận" hoặc "tê cóng". Nguyên thủy, thuật ngữ này ít nhiều liên quan đến trạng thái cảm giác suy giảm. Kể từ thế kỷ 14, nó đã phát triển thành một từ miêu tả trạng thái thể chất và tinh thần liên quan đến sự tê liệt hoặc thiếu cảm giác, phản ánh trạng thái không cảm nhận trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "numb" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói, thường liên quan đến cảm xúc hoặc thể chất, như sự mất cảm giác hoặc cảm xúc tê liệt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết và hội thoại để mô tả trạng thái vô cảm, đặc biệt là trong những tình huống đau thương hoặc khủng hoảng, nhằm thể hiện sự thiếu cảm xúc hoặc phản ứng đối với trải nghiệm tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp