Bản dịch của từ Numb trong tiếng Việt
Numb
Adjective Verb

Numb(Adjective)
nˈʌm
ˈnəm
01
Không nhạy cảm về mặt cảm xúc, không cảm nhận được tình cảm
Emotionally insensitive unable to feel emotions
Ví dụ
02
Nhạt nhòa hoặc tê liệt, thiếu khả năng nhận thức hoặc cảm nhận
Dull or deadened lacking the power of perception or feeling
Ví dụ
Numb(Verb)
nˈʌm
ˈnəm
Ví dụ
Ví dụ
