Bản dịch của từ O trong tiếng Việt

O

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

O (Noun)

ˈoʊ
ˈoʊ
01

Dạng thay thế của ο, chữ cái thứ mười lăm trong bảng chữ cái hy lạp cổ điển và hiện đại, được gọi là omicron và (thiên văn học) được sử dụng làm tên viết tắt của omicron trong tên các ngôi sao.

Alternative form of ο, the fifteenth letter of the classical and modern greek alphabets, called omicron and (astronomy) used as an abbreviation of omicron in star names.

Ví dụ

O is the fifteenth letter in the Greek alphabet.

O là chữ cái thứ mười lăm trong bảng chữ cái Hy Lạp.

She wrote her name with an O at the end.

Cô ấy viết tên mình với một chữ O ở cuối.

Is O commonly used in star names in astronomy?

Chữ O thường được sử dụng trong tên các ngôi sao trong thiên văn học không?

02

Chữ cái thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng anh, được gọi là o và được viết bằng chữ latinh.

The fifteenth letter of the english alphabet, called o and written in the latin script.

Ví dụ

Olivia always includes the letter 'o' in her IELTS essays.

Olivia luôn bao gồm chữ 'o' trong bài luận IELTS của mình.

Don't forget to pronounce the letter 'o' clearly in speaking tests.

Đừng quên phát âm chữ 'o' rõ ràng trong các bài kiểm tra nói.

Is it common to use the letter 'o' in academic writing?

Có phổ biến sử dụng chữ 'o' trong viết học thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/o/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with O

Không có idiom phù hợp