Bản dịch của từ O trong tiếng Việt
O

O (Noun)
Dạng thay thế của ο, chữ cái thứ mười lăm trong bảng chữ cái hy lạp cổ điển và hiện đại, được gọi là omicron và (thiên văn học) được sử dụng làm tên viết tắt của omicron trong tên các ngôi sao.
Alternative form of ο, the fifteenth letter of the classical and modern greek alphabets, called omicron and (astronomy) used as an abbreviation of omicron in star names.
O is the fifteenth letter in the Greek alphabet.
O là chữ cái thứ mười lăm trong bảng chữ cái Hy Lạp.
She wrote her name with an O at the end.
Cô ấy viết tên mình với một chữ O ở cuối.
Is O commonly used in star names in astronomy?
Chữ O thường được sử dụng trong tên các ngôi sao trong thiên văn học không?
Olivia always includes the letter 'o' in her IELTS essays.
Olivia luôn bao gồm chữ 'o' trong bài luận IELTS của mình.
Don't forget to pronounce the letter 'o' clearly in speaking tests.
Đừng quên phát âm chữ 'o' rõ ràng trong các bài kiểm tra nói.
Is it common to use the letter 'o' in academic writing?
Có phổ biến sử dụng chữ 'o' trong viết học thuật không?
Họ từ
Chữ "o" là một trong các nguyên âm trong bảng chữ cái Latinh, thường được phát âm là /oʊ/ trong tiếng Anh Mỹ và /əʊ/ trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ pháp, "o" thường được sử dụng trong nhiều từ, làm dấu hiệu nối tiết âm hoặc đại diện cho các âm vị cụ thể. Ở một số ngữ cảnh, "o" cũng có thể được sử dụng như ký hiệu cho sự đồng ý hoặc là đại diện cho một chữ cái trong các hệ thống mã hóa.
Từ "o" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, sử dụng dưới dạng chữ cái đại diện cho âm vị nguyên âm. Trong tiếng Latinh cổ, "o" được sử dụng rộng rãi trong cấu trúc ngữ pháp và từ vựng. Về sau, nó trở thành biểu tượng cho sự đối xứng và đơn giản trong ngôn ngữ. Ngày nay, "o" không chỉ tồn tại như một nguyên âm trong nhiều ngôn ngữ mà còn mang ý nghĩa tượng trưng trong văn học và triết học.
Chữ "o" là một âm tiết và ký tự trong bảng chữ cái Latin, tuy nhiên, nó không được xem như một từ độc lập trong các bối cảnh ngôn ngữ học hay IELTS. Trong các bài thi IELTS, khía cạnh ngữ pháp và từ vựng của "o" không được thảo luận riêng biệt. Từ "o" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như viết tắt, biểu thị sự chứng minh hoặc kêu gọi sự chú ý. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi hay bài viết học thuật là rất thấp, chỉ mang tính chất phụ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp