Bản dịch của từ Observe golden rule trong tiếng Việt

Observe golden rule

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observe golden rule (Noun)

ˈəbzɝv ɡˈoʊldən ɹˈul
ˈəbzɝv ɡˈoʊldən ɹˈul
01

Một hướng dẫn chung cho suy nghĩ hoặc hành động.

A general guideline for thinking or action

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy tắc được chấp nhận hoặc thiết lập về cách ứng xử trong cuộc sống hoặc hành vi.

An accepted or established rule about the conduct of life or behavior

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguyên tắc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận ra và đánh giá các quan sát trong nhiều bối cảnh khác nhau.

A principle that emphasizes the importance of recognizing and valuing observations in various contexts

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Observe golden rule (Phrase)

ˈəbzɝv ɡˈoʊldən ɹˈul
ˈəbzɝv ɡˈoʊldən ɹˈul
01

Một nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực cụ thể chi phối hành vi hoặc việc ra quyết định.

A widely accepted principle in a particular field that governs conduct or decisionmaking

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động theo các nguyên tắc cơ bản hoặc đạo đức.

To act according to fundamental principles or ethics

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chú ý và xem xét một quy tắc hoặc hướng dẫn cụ thể.

To pay attention to and consider a specified rule or guideline

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Observe golden rule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Observe golden rule

Không có idiom phù hợp