Bản dịch của từ Observe golden rule trong tiếng Việt
Observe golden rule
Noun [U/C] Phrase
Observe golden rule (Noun)
ˈəbzɝv ɡˈoʊldən ɹˈul
ˈəbzɝv ɡˈoʊldən ɹˈul
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nguyên tắc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận ra và đánh giá các quan sát trong nhiều bối cảnh khác nhau.
A principle that emphasizes the importance of recognizing and valuing observations in various contexts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Observe golden rule (Phrase)
ˈəbzɝv ɡˈoʊldən ɹˈul
ˈəbzɝv ɡˈoʊldən ɹˈul
01
Một nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực cụ thể chi phối hành vi hoặc việc ra quyết định.
A widely accepted principle in a particular field that governs conduct or decisionmaking
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động theo các nguyên tắc cơ bản hoặc đạo đức.
To act according to fundamental principles or ethics
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Observe golden rule
Không có idiom phù hợp