Bản dịch của từ Oryx trong tiếng Việt
Oryx

Oryx (Noun)
The oryx is known for its impressive long horns in Africa.
Oryx nổi tiếng với đôi sừng dài ấn tượng ở châu Phi.
Many people do not see an oryx in the wild.
Nhiều người không thấy oryx trong tự nhiên.
Did you know the oryx can survive without water for long?
Bạn có biết oryx có thể sống mà không cần nước lâu không?
Oryx (tên khoa học: Oryx leucoryx) là một chi động vật có vú thuộc họ Bovidae, thường được tìm thấy ở các khu vực sa mạc và bán sa mạc của châu Phi và Trung Đông. Oryx nổi bật với đặc điểm hình thể thanh mảnh và cặp sừng thẳng dài, có thể đạt tới 90 cm. Loài này được biết đến với khả năng chịu đựng cực tốt trong điều kiện khô hạn và có hành vi kiếm ăn chủ yếu vào ban đêm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "oryx" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết.
Từ "oryx" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "ὀρυξ" (oryx), có nghĩa là "một loại động vật nhai lại". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những loài động vật có sừng như antelope thuộc chi Oryx. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ với các sinh vật hoang dã ở vùng sa mạc châu Phi và châu Á, và ngày nay, "oryx" thường được dùng để chỉ các loài động vật quý hiếm đã và đang gặp nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên.
Từ "oryx" (kỳ nhông) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh khoa học và sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài về động vật hoang dã hoặc bảo tồn. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh thái hoặc nghiên cứu động vật. Từ này ít gặp trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày hơn.