Bản dịch của từ Ostension trong tiếng Việt
Ostension

Ostension (Noun)
Hành động thể hiện, trưng bày hoặc biểu lộ; triển lãm, trưng bày, biểu hiện; một ví dụ về điều này bây giờ hiếm.
The action of showing exhibiting or making manifest exhibition display manifestation an instance of this now rare.
The ostension of cultural artifacts promotes understanding among diverse communities.
Việc trưng bày các hiện vật văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết giữa các cộng đồng.
The museum's ostension did not attract many visitors last weekend.
Việc trưng bày của bảo tàng không thu hút nhiều khách tham quan cuối tuần trước.
Is the ostension of local art important for community identity?
Việc trưng bày nghệ thuật địa phương có quan trọng cho bản sắc cộng đồng không?
Triết học= định nghĩa phô trương.
Ostension is important in social philosophy for defining community values.
Ostension rất quan trọng trong triết học xã hội để định nghĩa giá trị cộng đồng.
Many scholars do not agree with the concept of ostension in society.
Nhiều học giả không đồng ý với khái niệm ostension trong xã hội.
How does ostension help us understand social interactions better?
Ostension giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các tương tác xã hội như thế nào?
Nhà thờ thiên chúa giáo. việc trưng bày các vật thánh hiến cho cộng đoàn trong bí tích thánh thể; (cũng) một sự trưng bày tương tự của một số đối tượng tôn kính khác. bây giờ hiếm (lịch sử).
Christian church the showing of the consecrated elements to the congregation at the eucharist also a similar display of some other object of veneration now rare historical.
The ostension of the Eucharist occurred during the Sunday service at St. John's.
Lễ bày tỏ Thánh Thể diễn ra trong buổi lễ Chủ nhật tại St. John's.
The church did not include any ostension this year for the festival.
Nhà thờ không bao gồm lễ bày tỏ nào năm nay cho lễ hội.
Is the ostension of sacred objects common in modern churches today?
Lễ bày tỏ các vật thánh có phổ biến trong các nhà thờ hiện đại không?
Ostension là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, chỉ hành động chỉ ra một đối tượng cụ thể để minh họa một khái niệm hoặc ý niệm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ostendere", có nghĩa là "chỉ ra". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ostension có thể được liên kết với các nghiên cứu về ngữ nghĩa và linguistics, làm nổi bật vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ.
Từ "ostension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ostensio", có nghĩa là "hành động chỉ ra" hoặc "sự hiển thị". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong triết học và ngôn ngữ học để mô tả hành động thể hiện hoặc chỉ định một đối tượng thông qua việc chỉ ra nó. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh khái niệm chỉ sự hiển thị hoặc minh chứng, thường được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục và thuyết phục.
Từ "ostension" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỳ thi này, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc văn bản chuyên ngành liên quan đến tâm lý học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "ostension" thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ ra hoặc biểu hiện một cái gì đó thông qua ví dụ cụ thể, như trong các nghiên cứu xã hội hoặc khi phân tích hành vi con người.