Bản dịch của từ Out and return trong tiếng Việt

Out and return

Noun [U/C]AdverbVerbPreposition

Out and return (Noun)

ˌaʊtəndɹˈʌstɚn
ˌaʊtəndɹˈʌstɚn
01

Tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với một hành động hoặc sự kiện

A direct or indirect exposure to an action or event

Ví dụ

She had an out about her new project at the meeting.

Cô ấy đã có một cuộc thảo luận về dự án mới của mình tại cuộc họp.

The return of the community event was a success.

Sự trở lại của sự kiện cộng đồng đã thành công.

His out in the local charity drive was inspiring.

Sự tham gia của anh ấy trong chiến dịch từ thiện địa phương đã truyền cảm hứng.

02

Một phương tiện thoát ra hoặc đi ra

A means of exit or egress

Ví dụ

The out of the building was blocked during the fire drill.

Lối ra khỏi tòa nhà bị chặn trong lúc diễn tập chữa cháy.

The return to normalcy after the pandemic was gradual.

Sự trở lại bình thường sau đại dịch diễn ra dần dần.

The out and return process at the event was well-organized.

Quá trình ra vào tại sự kiện được tổ chức tốt.

Out and return (Adverb)

ˌaʊtəndɹˈʌstɚn
ˌaʊtəndɹˈʌstɚn
01

Cách xa bên trong hay trung tâm

Away from the inside or the centre

Ví dụ

She went out for dinner with her friends.

Cô ấy đã đi ăn tối với bạn bè.

He will return home after the party ends.

Anh ấy sẽ trở về nhà sau khi buổi tiệc kết thúc.

The students went out to celebrate the end of exams.

Các học sinh đã đi ra ngoài để ăn mừng kết thúc kỳ thi.

02

Xa nhà

Away from home

Ví dụ

She went out to meet her friends at the cafe.

Cô ấy đi ra ngoài gặp bạn bè ở quán cà phê.

He promised to return home before midnight.

Anh ấy hứa sẽ trở lại nhà trước nửa đêm.

The party ended late, so they decided to leave out early.

Bữa tiệc kết thúc muộn, vì vậy họ quyết định rời đi sớm.

Out and return (Verb)

ˌaʊtəndɹˈʌstɚn
ˌaʊtəndɹˈʌstɚn
01

Để tạo ra một ngọn lửa hoặc ánh sáng

To produce a fire or light

Ví dụ

The bonfire outshone the night sky at the beach party.

Đám lửa vượt trội so với bầu trời đêm tại buổi tiệc bãi biển.

The fireworks returned the crowd's excitement during the festival.

Pháo hoa mang lại sự hào hứng của đám đông trong lễ hội.

The lanterns outlit the street, creating a warm atmosphere.

Những chiếc lồng đèn chiếu sáng con đường, tạo ra không khí ấm áp.

02

Trưng bày công khai một bức ảnh hoặc đoạn phim

To publicly display a picture or film

Ví dụ

She outed her new painting on social media.

Cô ấy đã đăng tải bức tranh mới của mình trên mạng xã hội.

The artist returned to exhibit her work in a gallery.

Nghệ sĩ quay trở lại trưng bày tác phẩm của mình trong một phòng trưng bày.

He outed his short film at a film festival.

Anh ấy đã công bố bộ phim ngắn của mình tại một liên hoan phim.

Out and return (Preposition)

ˌaʊtəndɹˈʌstɚn
ˌaʊtəndɹˈʌstɚn
01

Di chuyển từ nhà của ai đó hoặc nơi có người hoặc đồ vật

Moving from someone's home or the place where a person or thing is

Ví dụ

She went out with her friends to celebrate her birthday.

Cô ấy đi chơi với bạn bè để kỷ niệm sinh nhật của mình.

They decided to return from the party earlier than planned.

Họ quyết định trở về từ buổi tiệc sớm hơn dự kiến.

He was out with his colleagues discussing work-related matters.

Anh ấy đã ra ngoài với đồng nghiệp để thảo luận về công việc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out and return

Không có idiom phù hợp