Bản dịch của từ Out and return trong tiếng Việt
Out and return

Out and return (Noun)
She had an out about her new project at the meeting.
Cô ấy đã có một cuộc thảo luận về dự án mới của mình tại cuộc họp.
The return of the community event was a success.
Sự trở lại của sự kiện cộng đồng đã thành công.
His out in the local charity drive was inspiring.
Sự tham gia của anh ấy trong chiến dịch từ thiện địa phương đã truyền cảm hứng.
Một phương tiện thoát ra hoặc đi ra.
A means of exit or egress.
The out of the building was blocked during the fire drill.
Lối ra khỏi tòa nhà bị chặn trong lúc diễn tập chữa cháy.
The return to normalcy after the pandemic was gradual.
Sự trở lại bình thường sau đại dịch diễn ra dần dần.
The out and return process at the event was well-organized.
Quá trình ra vào tại sự kiện được tổ chức tốt.
Out and return (Adverb)
She went out for dinner with her friends.
Cô ấy đã đi ăn tối với bạn bè.
He will return home after the party ends.
Anh ấy sẽ trở về nhà sau khi buổi tiệc kết thúc.
The students went out to celebrate the end of exams.
Các học sinh đã đi ra ngoài để ăn mừng kết thúc kỳ thi.
She went out to meet her friends at the cafe.
Cô ấy đi ra ngoài gặp bạn bè ở quán cà phê.
He promised to return home before midnight.
Anh ấy hứa sẽ trở lại nhà trước nửa đêm.
The party ended late, so they decided to leave out early.
Bữa tiệc kết thúc muộn, vì vậy họ quyết định rời đi sớm.
Out and return (Verb)
The bonfire outshone the night sky at the beach party.
Đám lửa vượt trội so với bầu trời đêm tại buổi tiệc bãi biển.
The fireworks returned the crowd's excitement during the festival.
Pháo hoa mang lại sự hào hứng của đám đông trong lễ hội.
The lanterns outlit the street, creating a warm atmosphere.
Những chiếc lồng đèn chiếu sáng con đường, tạo ra không khí ấm áp.
She outed her new painting on social media.
Cô ấy đã đăng tải bức tranh mới của mình trên mạng xã hội.
The artist returned to exhibit her work in a gallery.
Nghệ sĩ quay trở lại trưng bày tác phẩm của mình trong một phòng trưng bày.
He outed his short film at a film festival.
Anh ấy đã công bố bộ phim ngắn của mình tại một liên hoan phim.
Out and return (Preposition)
She went out with her friends to celebrate her birthday.
Cô ấy đi chơi với bạn bè để kỷ niệm sinh nhật của mình.
They decided to return from the party earlier than planned.
Họ quyết định trở về từ buổi tiệc sớm hơn dự kiến.
He was out with his colleagues discussing work-related matters.
Anh ấy đã ra ngoài với đồng nghiệp để thảo luận về công việc.
"Out" là một từ chỉ trạng thái ngoài không gian hoặc tình trạng không còn trong một nơi nào đó, thường được sử dụng như trạng từ hoặc giới từ. Từ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, như "ra khỏi" hay "không có sẵn". Tương tự, "Return" mang nghĩa là trở về hoặc đưa lại. Cả hai từ đều giữ nguyên hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt về phát âm và một số cách sử dụng cụ thể trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "bên ngoài". Trong khi đó, từ "return" xuất phát từ tiếng Latin "retornare", kết hợp tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "tornare" (quay lại). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về việc trở về từ một vị trí xa, nhằm nhấn mạnh hành động quay lại về nơi xuất phát. Cả hai từ hiện nay đều biểu thị hành động di chuyển hoặc trở lại, thể hiện khái niệm về không gian và thời gian.
Từ "out" và "return" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. "Out" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự ra ngoài hoặc sự bộc lộ, trong khi "return" thường liên quan đến hành động trở lại hoặc sự hoàn trả. Trong các tình huống thông thường, "out" có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi "return" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về hành trình, sản phẩm hoặc kết quả. Việc nắm vững hai từ này giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp và viết bài trong các bối cảnh học thuật và phi học thuật.