Bản dịch của từ Outer continental shelf trong tiếng Việt

Outer continental shelf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outer continental shelf (Noun)

ˈaʊtɚ kˌɑntənˈɛntəl ʃˈɛlf
ˈaʊtɚ kˌɑntənˈɛntəl ʃˈɛlf
01

Phần của thềm lục địa nằm ngoài vùng lãnh hải của một quốc gia, thường kéo dài đến độ dốc lục địa.

The part of the continental shelf that is located beyond the territorial waters of a country, generally extending to the continental slope.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khu vực đáy biển thường giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu và khí.

An area of seabed that is typically rich in natural resources, especially oil and gas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực được xác định bởi các ranh giới địa chất và thủy văn, thường nằm trong bối cảnh của luật hàng hải.

A zone defined by geological and hydrographic boundaries, usually within the context of maritime law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outer continental shelf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outer continental shelf

Không có idiom phù hợp