Bản dịch của từ Paleoclimatology trong tiếng Việt

Paleoclimatology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paleoclimatology(Noun)

pˌeɪlɪˌɒklɪmɐtˈɒlədʒi
ˌpeɪɫiˌɑkɫəməˈtɑɫədʒi
01

Nghiên cứu về sự biến đổi khí hậu trong suốt lịch sử Trái Đất bằng cách sử dụng dữ liệu thu được từ vòng cây, lớp băng và lớp trầm tích.

The study of climate change throughout Earths history using data obtained from tree rings ice cores and sediment layers

Ví dụ
02

Một lĩnh vực liên ngành kết hợp các yếu tố của địa chất, hải dương học và khoa học khí quyển để hiểu các mô hình khí hậu trong lịch sử.

An interdisciplinary field that combines aspects of geology oceanography and atmospheric science to understand historical climate patterns

Ví dụ
03

Khoa học giúp chúng ta hiểu biết về khí hậu trong quá khứ qua các khoảng thời gian địa chất.

The science that informs us about past climates over geological time scales

Ví dụ