Bản dịch của từ Panda trong tiếng Việt

Panda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panda (Noun)

pˈændə
pˈændə
01

Một loài động vật có vú lớn giống gấu với các mảng màu đen và trắng đặc trưng, có nguồn gốc từ một số khu rừng miền núi ở trung quốc. nó ăn gần như hoàn toàn bằng tre và ngày càng trở nên hiếm.

A large bearlike mammal with characteristic black and white markings native to certain mountain forests in china it feeds almost entirely on bamboo and has become increasingly rare.

Ví dụ

Pandas are cute and playful animals in the zoo.

Gấu trúc rất dễ thương và hiếu động trong sở thú.

Not many pandas are left in the wild due to deforestation.

Không còn nhiều gấu trúc sống hoang dã do phá rừng.

Are pandas endangered species that need protection?

Liệu gấu trúc có phải là loài đang bị đe dọa cần bảo vệ không?

02

Một chuyên gia bà la môn về phả hệ, người cung cấp hướng dẫn tôn giáo và hoạt động như một linh mục gia đình.

A brahmin expert in genealogy who provides religious guidance and acts as a family priest.

Ví dụ

The panda helped the family trace their ancestors and performed religious rituals.

Người panda đã giúp gia đình tìm tổ tiên của họ và thực hiện các nghi lễ tôn giáo.

The family decided not to consult the panda for their genealogy.

Gia đình quyết định không tham khảo người panda về dòng họ của họ.

Did the panda conduct the religious ceremonies for the family?

Người panda đã tổ chức các nghi lễ tôn giáo cho gia đình chưa?

Dạng danh từ của Panda (Noun)

SingularPlural

Panda

Pandas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I looked like a with dark circles around my eyes, and my hair went gray [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Panda

Không có idiom phù hợp