Bản dịch của từ Panda trong tiếng Việt
Panda

Panda (Noun)
Một loài động vật có vú lớn giống gấu với các mảng màu đen và trắng đặc trưng, có nguồn gốc từ một số khu rừng miền núi ở trung quốc. nó ăn gần như hoàn toàn bằng tre và ngày càng trở nên hiếm.
A large bearlike mammal with characteristic black and white markings native to certain mountain forests in china it feeds almost entirely on bamboo and has become increasingly rare.
Pandas are cute and playful animals in the zoo.
Gấu trúc rất dễ thương và hiếu động trong sở thú.
Not many pandas are left in the wild due to deforestation.
Không còn nhiều gấu trúc sống hoang dã do phá rừng.
Are pandas endangered species that need protection?
Liệu gấu trúc có phải là loài đang bị đe dọa cần bảo vệ không?
The panda helped the family trace their ancestors and performed religious rituals.
Người panda đã giúp gia đình tìm tổ tiên của họ và thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
The family decided not to consult the panda for their genealogy.
Gia đình quyết định không tham khảo người panda về dòng họ của họ.
Did the panda conduct the religious ceremonies for the family?
Người panda đã tổ chức các nghi lễ tôn giáo cho gia đình chưa?
Dạng danh từ của Panda (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Panda | Pandas |
Panda là một loài động vật có vú thuộc họ gấu, có tên khoa học Ailuropoda melanoleuca. Chúng nổi bật với bộ lông trắng đen và chế độ ăn chủ yếu là tre. Từ "panda" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "panda", nửa đầu thế kỷ 19. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm địa phương.
Từ "panda" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "panda", được mượn từ tiếng Tây Tạng "pon-yang". Trong tiếng Tây Tạng, "pon-yang" ám chỉ đến loài gấu trúc. Cái tên này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ một loài động vật đặc biệt. Ngày nay, "panda" chỉ định loài gấu trúc khổng lồ (Ailuropoda melanoleuca), một biểu tượng của sự bảo tồn thiên nhiên, phản ánh mối liên hệ giữa tên gọi và bản chất độc đáo của loài động vật này.
Từ "panda" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả sở thích hoặc môi trường sống của động vật. Trong ngữ cảnh tự nhiên hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật, sinh thái và du lịch sinh thái, khi nhấn mạnh sự cần thiết phải bảo vệ các loài đang nguy cấp như gấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
