Bản dịch của từ Panel attorney trong tiếng Việt

Panel attorney

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panel attorney (Noun)

pˈænəl ˈətɝni
pˈænəl ˈətɝni
01

Luật sư là một phần của hội đồng, thường được chỉ định để cung cấp đại diện pháp lý trong các trường hợp bị cáo không thể chi trả cho luật sư riêng.

A lawyer who is part of a panel, typically appointed to provide legal representation in cases where defendants cannot afford to hire private counsel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một luật sư được chọn từ danh sách luật sư được phê duyệt bởi tòa án hoặc một tổ chức cho một vụ việc cụ thể.

An attorney selected from a list of approved lawyers by a court or an organization for a specific case.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành viên của nhóm luật sư được hợp đồng để xử lý các vụ án pháp lý cho người nghèo hoặc cho một dịch vụ pháp lý cụ thể.

A member of a group of lawyers contracted to handle legal cases for the indigent or for a specific legal service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panel attorney cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panel attorney

Không có idiom phù hợp