Bản dịch của từ Panic stations trong tiếng Việt

Panic stations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panic stations (Noun)

pˈænɨk stˈeɪʃənz
pˈænɨk stˈeɪʃənz
01

Trạng thái lo âu hoặc báo động cực độ, thường do một cuộc khủng hoảng hoặc tình huống nghiêm trọng.

A state of extreme anxiety or alarm, typically in response to a crisis or critical situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ dùng để mô tả một tình huống mà các biện pháp khẩn cấp được yêu cầu và mọi người hành động một cách phi lý hoặc vội vàng.

A term used to describe a situation where urgent measures are required and people are acting irrationally or in a hurried manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nơi cụ thể hoặc thời điểm mà sự hoảng loạn xảy ra, thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ.

The physical place or point in time at which panic ensues, often used metaphorically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panic stations cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panic stations

Không có idiom phù hợp