Bản dịch của từ Pencil in trong tiếng Việt

Pencil in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pencil in (Verb)

pˈɛnsəl ɨn
pˈɛnsəl ɨn
01

Viết điều gì đó theo cách tạm thời hoặc khiêu khích, thường ngụ ý rằng nó có thể được thay đổi sau này.

To write something in a tentative or provisional way, often implying it may be changed later.

Ví dụ

I will pencil in our meeting for next Tuesday at 10 AM.

Tôi sẽ ghi tạm cuộc họp của chúng ta vào thứ Ba tới lúc 10 giờ sáng.

She did not pencil in any plans for the weekend yet.

Cô ấy vẫn chưa ghi tạm kế hoạch nào cho cuối tuần.

Did you pencil in the community event on your calendar?

Bạn đã ghi tạm sự kiện cộng đồng vào lịch của mình chưa?

02

Lên kế hoạch cho một điều gì đó không chính thức, thường để chỉ rằng các kế hoạch chưa được xác nhận.

To schedule something informally, often to indicate that the plans are not yet confirmed.

Ví dụ

I will pencil in our meeting for next Friday at 3 PM.

Tôi sẽ ghi chú cuộc họp của chúng ta vào thứ Sáu tới lúc 3 giờ chiều.

She did not pencil in any social events for this weekend.

Cô ấy không ghi chú sự kiện xã hội nào cho cuối tuần này.

Will you pencil in dinner with Tom for next Wednesday?

Bạn có ghi chú bữa tối với Tom vào thứ Tư tới không?

03

Thêm một mục trong lịch hoặc lịch trình, thường được thực hiện nhẹ nhàng hoặc với khả năng thay đổi.

To add an entry in a planner or calendar, often done lightly or with the possibility of altering.

Ví dụ

I pencil in my friend's birthday on my calendar every year.

Tôi ghi sinh nhật của bạn tôi vào lịch mỗi năm.

She does not pencil in any social events this month.

Cô ấy không ghi chú sự kiện xã hội nào trong tháng này.

Do you pencil in meetings for the social club regularly?

Bạn có ghi chú các cuộc họp của câu lạc bộ xã hội thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pencil in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pencil in

Không có idiom phù hợp