Bản dịch của từ Pencil in trong tiếng Việt
Pencil in

Pencil in (Verb)
I will pencil in our meeting for next Tuesday at 10 AM.
Tôi sẽ ghi tạm cuộc họp của chúng ta vào thứ Ba tới lúc 10 giờ sáng.
She did not pencil in any plans for the weekend yet.
Cô ấy vẫn chưa ghi tạm kế hoạch nào cho cuối tuần.
Did you pencil in the community event on your calendar?
Bạn đã ghi tạm sự kiện cộng đồng vào lịch của mình chưa?
I will pencil in our meeting for next Friday at 3 PM.
Tôi sẽ ghi chú cuộc họp của chúng ta vào thứ Sáu tới lúc 3 giờ chiều.
She did not pencil in any social events for this weekend.
Cô ấy không ghi chú sự kiện xã hội nào cho cuối tuần này.
Will you pencil in dinner with Tom for next Wednesday?
Bạn có ghi chú bữa tối với Tom vào thứ Tư tới không?
I pencil in my friend's birthday on my calendar every year.
Tôi ghi sinh nhật của bạn tôi vào lịch mỗi năm.
She does not pencil in any social events this month.
Cô ấy không ghi chú sự kiện xã hội nào trong tháng này.
Do you pencil in meetings for the social club regularly?
Bạn có ghi chú các cuộc họp của câu lạc bộ xã hội thường xuyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp