Bản dịch của từ Pidgin trong tiếng Việt

Pidgin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pidgin (Noun)

pˈɪdʒn
pˈɪdʒn
01

(ngôn ngữ học) sự kết hợp của hai ngôn ngữ khác nhau, được sử dụng bởi hai nhóm dân cư không có ngôn ngữ chung làm ngôn ngữ chung để giao tiếp với nhau, thiếu ngữ pháp chính thức và có vốn từ vựng nhỏ, tiện dụng và không có người bản ngữ.

Linguistics an amalgamation of two disparate languages used by two populations having no common language as a lingua franca to communicate with each other lacking formalized grammar and having a small utilitarian vocabulary and no native speakers.

Ví dụ

Pidgin languages facilitate communication between diverse communities.

Ngôn ngữ pidgin tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các cộng đồng đa dạng.

In some regions, pidgin is essential for trade interactions among locals.

Ở một số khu vực, pidgin là không thể thiếu cho việc giao tiếp thương mại giữa người dân địa phương.

Pidgin languages often arise in areas with cultural diversity and trade.

Ngôn ngữ pidgin thường phát sinh ở những khu vực có đa dạng văn hóa và thương mại.

02

(cổ xưa, thành ngữ) công việc kinh doanh, nghề nghiệp, công việc hoặc buôn bán của một người (cũng được đánh vần là chim bồ câu)

Archaic idiomatic a persons business occupation work or trade also spelt as pigeon.

Ví dụ

In Hawaii, the locals speak a unique pidgin language.

Ở Hawaii, người địa phương nói một ngôn ngữ pidgin độc đáo.

The pidgin used in the market helps traders communicate efficiently.

Ngôn ngữ pidgin được sử dụng ở chợ giúp các thương nhân giao tiếp hiệu quả.

Learning the pidgin of a specific community can enhance social interactions.

Học ngôn ngữ pidgin của một cộng đồng cụ thể có thể nâng cao tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pidgin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pidgin

Không có idiom phù hợp