Bản dịch của từ Piggy trong tiếng Việt

Piggy

Noun [U/C] Adjective Noun [C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piggy (Noun)

01

Một thuật ngữ dùng để chỉ người tích trữ tiền bạc hoặc tài nguyên, thường theo nghĩa miệt thị.

A term used to refer to someone who hoards money or resources often in a derogatory sense

Ví dụ

John is a piggy, saving money instead of helping others.

John là một người keo kiệt, tiết kiệm tiền thay vì giúp đỡ người khác.

Many people think Sarah is a piggy for not sharing.

Nhiều người nghĩ rằng Sarah là một người keo kiệt vì không chia sẻ.

Is Tom considered a piggy for his excessive savings?

Tom có được coi là người keo kiệt vì tiết kiệm quá mức không?

02

Một đứa trẻ hư hỏng hoặc được nuông chiều.

A child who is spoiled or pampered

Ví dụ

That child is a real piggy, always demanding new toys.

Đứa trẻ đó thật sự là một đứa trẻ hư, luôn đòi đồ chơi mới.

Many parents do not want their kids to be a piggy.

Nhiều bậc phụ huynh không muốn con cái mình trở thành trẻ hư.

Is that kid a piggy because he gets everything he wants?

Đứa trẻ đó có phải là trẻ hư vì nó được mọi thứ nó muốn không?

Piggy (Adjective)

pˈɪgi
pˈɪgi
01

Kêu cót két; dễ bị khó chịu.

Squeaky easily annoyed

Ví dụ

Many people find piggy behavior annoying in social gatherings.

Nhiều người thấy hành vi dễ khó chịu trong các buổi gặp mặt xã hội.

She is not piggy; she enjoys sharing her food.

Cô ấy không dễ khó chịu; cô ấy thích chia sẻ thức ăn.

Is it piggy to complain about noise at a party?

Có phải dễ khó chịu khi phàn nàn về tiếng ồn ở bữa tiệc không?

She was piggy during the group discussion about climate change.

Cô ấy đã rất dễ cáu trong cuộc thảo luận nhóm về biến đổi khí hậu.

He is not piggy when friends share their opinions freely.

Anh ấy không dễ cáu khi bạn bè tự do bày tỏ ý kiến.

02

Có liên quan hoặc giống với lợn; giống lợn.

Relating to or resembling a pig piglike

Ví dụ

The piggy behavior of some students annoys their classmates during discussions.

Hành vi giống như lợn của một số học sinh làm phiền bạn cùng lớp.

Her piggy attitude in group projects is not appreciated by others.

Thái độ giống như lợn của cô ấy trong các dự án nhóm không được người khác đánh giá cao.

Is his piggy nature affecting the group's social dynamics negatively?

Liệu tính cách giống như lợn của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến động lực xã hội của nhóm không?

The piggy behavior of some people is quite embarrassing in social settings.

Hành vi giống như lợn của một số người thật đáng xấu hổ trong xã hội.

She does not like piggy attitudes during group discussions.

Cô ấy không thích những thái độ giống như lợn trong các cuộc thảo luận nhóm.

Piggy (Noun Countable)

01

Một từ ngữ trìu mến dành cho trẻ nhỏ, đặc biệt là bé gái.

A term of endearment for a small child particularly a girl

Ví dụ

My little piggy loves to play with her friends every day.

Cô bé piggy của tôi thích chơi với bạn bè mỗi ngày.

I don't call my son piggy; he prefers being called champ.

Tôi không gọi con trai mình là piggy; nó thích được gọi là champ.

Is your piggy excited about the birthday party tomorrow?

Cô bé piggy của bạn có hào hứng về bữa tiệc sinh nhật ngày mai không?

My piggy loves playing with her friends at the park.

Cô bé yêu của tôi thích chơi với bạn ở công viên.

I don't call my daughter piggy in public.

Tôi không gọi con gái tôi là cô bé ở nơi công cộng.

Piggy (Phrase)

01

Heo đất: vật đựng tiền tiết kiệm, thường có hình con lợn.

Piggy bank a container for saving money often shaped like a pig

Ví dụ

Children use a piggy bank to save money for toys.

Trẻ em sử dụng heo đất để tiết kiệm tiền mua đồ chơi.

They do not keep coins in a piggy bank anymore.

Họ không còn để tiền xu trong heo đất nữa.

Do you have a piggy bank for saving money?

Bạn có một heo đất để tiết kiệm tiền không?

Children often use a piggy bank to save their allowance money.

Trẻ em thường sử dụng một con heo đất để tiết kiệm tiền tiêu vặt.

I do not have a piggy bank for my extra change.

Tôi không có một con heo đất cho tiền lẻ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piggy

Không có idiom phù hợp