Bản dịch của từ Play to the gallery trong tiếng Việt
Play to the gallery

Play to the gallery (Idiom)
He played to the gallery during the social debate last week.
Anh ấy đã diễn để thu hút sự chú ý trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
She did not play to the gallery at the charity event.
Cô ấy không diễn để thu hút sự chú ý tại sự kiện từ thiện.
Did he really play to the gallery at the community meeting?
Liệu anh ấy có thực sự diễn để thu hút sự chú ý tại cuộc họp cộng đồng không?
Politicians often play to the gallery during election campaigns for votes.
Các chính trị gia thường làm vừa lòng khán giả trong các chiến dịch bầu cử.
She doesn't play to the gallery; she speaks her mind honestly.
Cô ấy không làm vừa lòng khán giả; cô ấy nói thẳng suy nghĩ của mình.
Do you think celebrities play to the gallery for more followers?
Bạn có nghĩ rằng các ngôi sao nổi tiếng làm vừa lòng khán giả để có nhiều người theo dõi hơn không?
Ưu tiên việc giải trí hoặc gây ấn tượng với khán giả hơn là ưu tiên tính chân thành hoặc giao tiếp chân thật.
To prioritize entertaining or impressing an audience rather than prioritizing sincerity or genuine communication.
Politicians often play to the gallery during election campaigns for votes.
Các chính trị gia thường làm hài lòng công chúng trong các chiến dịch bầu cử.
She does not play to the gallery; she speaks her mind honestly.
Cô ấy không làm hài lòng công chúng; cô ấy nói ra suy nghĩ của mình một cách chân thật.
Do you think celebrities play to the gallery on social media?
Bạn có nghĩ rằng các ngôi sao nổi tiếng làm hài lòng công chúng trên mạng xã hội không?