Bản dịch của từ Pledged trong tiếng Việt
Pledged

Pledged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cam kết.
Simple past and past participle of pledge.
They pledged $10,000 to support local charities during the fundraiser.
Họ đã cam kết 10.000 đô la để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
She did not pledge any money for the social project last year.
Cô ấy đã không cam kết bất kỳ khoản tiền nào cho dự án xã hội năm ngoái.
Did the company pledge to reduce its carbon emissions by 50%?
Công ty đã cam kết giảm khí thải carbon xuống 50% chưa?
Dạng động từ của Pledged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pledge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pledged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pledged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pledges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pledging |
Họ từ
Từ "pledged" là dạng quá khứ của động từ "pledge", mang nghĩa là cam kết, hứa hẹn hoặc bảo đảm một điều gì đó. Trong tiếng Anh, “pledged” thường được sử dụng để chỉ sự cam kết tài chính hoặc chính trị. Trong khi cách sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, âm sắc có thể khác nhau nhẹ. Ở cả hai dạng, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, hợp đồng hoặc tuyên bố công khai.
Từ "pledged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plectere", có nghĩa là "bện lại" hoặc "trói buộc". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Roman như tiếng Pháp cổ với hình thức "plege", ám chỉ sự cam kết hoặc bảo đảm bằng hình thức vật chất hoặc lời hứa. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pledged" thường chỉ việc đồng ý chính thức hoặc cam kết với một nguyên tắc, dự án hoặc tổ chức nào đó, phản ánh tính chất ràng buộc của thuật ngữ này từ nguồn gốc của nó.
Từ "pledged" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và văn bản chính thức, nhưng tần suất sử dụng ở các thành phần của IELTS có sự khác biệt. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cam kết hoặc tài trợ. Trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết nói về chính trị hoặc kinh tế. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về hứa hẹn cá nhân hoặc tài trợ cho các dự án. Cuối cùng, trong phần Viết, "pledged" thường được sử dụng để diễn tả sự cam kết trong các luận văn hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp