Bản dịch của từ Plunged trong tiếng Việt
Plunged

Plunged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự sụt giảm.
Simple past and past participle of plunge.
The unemployment rate plunged to 5% last year in California.
Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống 5% năm ngoái ở California.
The community did not plunge into despair after the disaster.
Cộng đồng không rơi vào tuyệt vọng sau thảm họa.
Did the crime rate plunge in New York last month?
Tỷ lệ tội phạm đã giảm ở New York tháng trước không?
Dạng động từ của Plunged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plunge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plunges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plunging |
Họ từ
Từ "plunged" là quá khứ của động từ "plunge", có nghĩa là rơi hoặc nhúng mạnh xuống nước hoặc một bề mặt nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, "plunged" thường được dùng để mô tả sự giảm sút đột ngột của giá trị hoặc cổ phiếu. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi về ngữ điệu và trọng âm trong từng vùng.
Từ "plunged" xuất phát từ gốc Latin "plumbum", có nghĩa là "chì". Trong tiếng Latin, "plumbere" có nghĩa là "rơi" hoặc "nhúng xuống", phản ánh hành động chì rơi xuống nước. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh trung cổ, nghĩa là nhúng hoặc lao xuống một cách mạnh mẽ. Ngày nay, "plunged" thường được sử dụng để chỉ một sự giảm sút đột ngột hoặc sâu sắc, thể hiện sự tương đồng với cảm giác rơi tự do hoặc lún sâu vào một trạng thái cụ thể.
Từ "plunged" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh của bài đọc và bài viết, thể hiện sự giảm mạnh hoặc sự lao vào sâu trong một trạng thái, ví dụ như "plunged into poverty". Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi đột ngột của tình huống, như trong kinh tế hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong các tình huống bình thường, từ này được dùng để diễn tả hành động nhảy bổ vào nước hoặc một hoạt động bất ngờ nào đó diễn ra nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


